Thư viện của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI) xin giới thiệu danh sách tài liệu điện tử mới về Mô hình kết hợp, Sử dụng đất, Nông nghiệp và trồng trọt (Tiếng Việt và Tiếng Anh) như sau:
TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà xuất bản/Nơi xuất bản/ Trang web |
Số trang |
|
Mô hình kết hợp |
|
|
|
|
1 |
50 Mô hình kinh tế nông thôn tiêu biểu |
Nguyễn Văn Mười |
2012 |
NXB Nông Nghiệp |
278 |
2 |
Cách thức cải tạo vườn và ao thả cá ở gia đình |
Hà Thị Hiến |
2003 |
NXB Văn Hóa Dân Tộc |
68 |
3 |
Cải tạo vườn tạp hộ gia đình |
Đinh Lương An |
2000 |
NXB Văn Hóa Dân Tộc |
36 |
4 |
Cẩm nang trồng trọt và chăn nuôi |
Lê Xuân Cương |
1995 |
NXB Vũng Tàu |
113 |
5 |
Cây trồng vật nuôi |
Trần Đức Hạnh |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
203 |
6 |
Để thành công khi làm kinh tế trang trại |
Giáp Kiều Hưng |
2006 |
NXB Thanh Hóa |
156 |
7 |
Điều cần biết để phát triển kinh tế hộ gia đình |
Bùi Thanh Hà |
2004 |
NXB Thanh Hóa |
169 |
8 |
Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp |
Phan Công Chung |
2006 |
NXB Thanh Hóa |
228 |
9 |
Hỏi đáp về thâm canh, xen canh tăng thu hoạch |
Nhiều Tác Giả |
2002 |
NXB Thanh Hóa |
173 |
10 |
Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại |
Nhiều Tác Giả |
2006 |
NXB Thanh Hóa |
191 |
11 |
Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại |
Phan Công Chung |
2006 |
NXB Thanh Hóa |
161 |
12 |
Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại |
Nhiều Tác Giả |
2003 |
NXB Thanh Hóa |
191 |
13 |
Hướng dẫn làm kinh tế gia đình phát triển VAC |
Nguyễn Duy Khoát |
2003 |
NXB Phụ Nữ |
196 |
14 |
Kỹ thuật cải tạo vườn tạp |
Trần Thế Tục |
2008 |
NXB Nông Nghiệp |
283 |
15 |
Kỹ thuật làm trang trại VAC |
Nguyễn Minh Trí |
2009 |
NXB Khoa Học Tự Nhiên |
141 |
16 |
Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng |
Phan Văn Trang |
2001 |
NXB Nông Nghiệp |
45 |
17 |
Kỹ thuật nuôi trồng giống cây trồng, vật nuôi |
Lê Văn Thịnh |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
41 |
18 |
Làm giàu nhờ VAC |
Nguyễn Minh Nghĩa |
2000 |
NXB Văn Hóa Dân Tộc |
42 |
19 |
Mô hình chăn nuôi lúa-vịt-cá |
Trường Nam Dũng |
2006 |
NXB Thanh Hóa |
79 |
20 |
Nguồi nông dân làm giàu không khó lập trang trại làm VAC |
Nguyễn Văn Trí |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
173 |
21 |
Nuôi cá nước ngọt Quyển 6 -Nuôi cá trong mô hình VAC |
Nguyễn Thị An |
2006 |
NXB Lao Động |
39 |
22 |
Quản trị nông trại |
Nguyễn Thị Song An |
2001 |
NXB Đại Học Quốc Gia |
629 |
23 |
Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật nuôi tôm sú – lúa |
Võ Văn Bé |
2013 |
NXB Văn Hóa Dân Tộc |
71 |
24 |
Thiết kế VAC cho mọi vùng |
Phạm Văn Côn |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
168 |
25 |
Trang trại gia đình |
Nguyễn Đình Điền |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
187 |
26 |
Trang trại gia đình bước phát triển mới của kinh tế hộ nông dân |
Nguyễn Đình Điền |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
187 |
27 |
VAC gia đình |
Phạm Văn Trang |
1999 |
NXB Nông Nghiệp |
188 |
28 |
VAC tầm cao mới của nghề làm vườn |
Đường Hồng Dật |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
260 |
29 |
VAC và đời sống |
Ngô Trực Nhã |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
193 |
30 |
Vườn nhà |
Huỳnh Thị Dung |
2002 |
NXB Phụ Nữ |
222 |
31 |
Vườn rau, vườn quả, vườn rừng |
Trịnh Văn Thịnh |
2000 |
NXB Văn Hóa Dân Tộc |
100 |
32 |
Xóa đói giảm nghèo bằng phương pháp chăn nuôi kết hợp vịt – cá – lúa |
Nguyễn Thiện |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
121 |
33 |
Giáo trình thực hành VAC |
Trần Thị Thuyên |
2001 |
NXB Thống Kê |
132 |
Sách bộ |
|||||
34 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 1 – Kỹ thuật trồng và chăm sóc ca cao, cà phê, tiêu và sầu riêng |
Trần Văn Hòa |
1999 |
NXB Trẻ |
126 |
35 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 4 – Sâu bệnh hại cây trồng và cách phòng trị |
Trần Văn Hòa |
2000 |
NXB Trẻ |
124 |
36 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 5 – Cách xử lý đất trồng và cách trừ cỏ |
Trần Văn Hòa |
2000 |
NXB Trẻ |
121 |
37 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 6 – Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm cua |
Trần Văn Hòa |
2000 |
NXB Trẻ |
127 |
38 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 7 – Kỹ thuật trồng dưa hấu và dưa leo |
Trần Văn Hòa |
2000 |
NXB Trẻ |
124 |
39 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 8 – Hướng dẫn sử dụng thuốc BVTT |
Trần Văn Hòa |
2000 |
NXB Trẻ |
108 |
40 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 9 – Trồng tiêu thế nào cho hiệu quả |
Trần Văn Hòa |
2001 |
NXB Trẻ |
124 |
41 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 10 – Kỹ thuật thâm canh tôm sú |
Trần Văn Hòa |
2002 |
NXB Trẻ |
131 |
42 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 11 – Kỹ thuật chăn nuôi gà công nghiệp |
Trần Văn Hòa |
2001 |
NXB Trẻ |
140 |
43 |
101 Câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Tập 12 – Kỹ thuật nạc hóa đàn heo |
Trần Văn Hòa |
2002 |
NXB Trẻ |
123 |
44 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 1 – Đời sống cây trồng |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
109 |
45 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 2 – Giống cây trồng |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
101 |
46 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 5 – Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc cây |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
90 |
47 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 6 – Côn trùng và nhện hại cây trồng |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
66 |
48 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 7 – Bệnh hại cây trồng |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
92 |
49 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 8 – Cỏ dại, chuột và ốc hại cây trồng |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
87 |
50 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 9 – Thuốc bảo vệ thực vật |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
98 |
51 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 10 – Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
102 |
52 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 11 – Cây dưa hấu |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
81 |
53 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 13 – Nhãn, chôm chôm và mãng cầu |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
96 |
54 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 14 – Xoài, vú sữa, sapô và dừa |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
106 |
55 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 15 – Cam, quýt, bưởi và chanh |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
102 |
56 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 16 – Dứa – Chuối – Đu đủ |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
109 |
57 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 17 – Táo, ổi và mận |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
77 |
58 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 18 – Nho, thanh long |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
98 |
59 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 19 – Bơ, hồng và bòn bon |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
79 |
60 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 20 – Cà phê ca cao |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
85 |
61 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 22 – Cây hồ tiêu |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
76 |
62 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 24 – Cây Điều |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
73 |
63 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 25 – Cây Mía |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
76 |
64 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 26 – Cây bông vải |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
89 |
65 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 27 – Đậu nành, đậu xanh |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
|
66 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 28 – Đậu phộng và mè |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
100 |
67 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 29 – Cây thuốc lá |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
83 |
68 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 30 – Rau gia vị |
Ts.Nguyễn Văn Tạo |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
95 |
69 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 31 – Rau ăn lá |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
84 |
70 |
Bác sĩ cây trồng Quyển 34 – Rau ăn củ |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
84 |
71 |
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 3 – Khoai môn sọ |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
2005 |
NXB Lao Động Xã Hội |
85 |
72 |
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 4 – Khoai từ vạc |
Vũ Linh Chi |
2005 |
NXB Lao Động Xã Hội |
76 |
73 |
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 6 – Cây khoai tây |
Hồ Hữu An |
2005 |
NXB Lao Động Xã Hội |
68 |
74 |
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh Quyển 6 – Dong riềng |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
2005 |
NXB Lao Động Xã Hội |
125 |
75 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Quyển 1 – Cây có múi |
Lê Văn Tố |
2006 |
NXB Lao Động |
139 |
76 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Quyển 5 – Cây Xoài |
Lê Văn Tố |
2006 |
NXB Lao Động |
125 |
Sử dụng đất |
|||||
77 |
Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi |
Tống Đức Khang |
2008 |
NXB Hà Nội |
97 |
78 |
Bảo vệ và sử dụng bền vững đất dốc |
Bùi Huy Hiền |
2001 |
NXB Nông Nghiệp |
363 |
79 |
Biến đổi cơ cấu ruộng đất và kinh tế nông nghiệp ở vùng châu thổ sông hồng trong thời kỳ đổi mới |
Nguyễn Văn Khánh |
2001 |
NXB Chính Trị |
194 |
80 |
Cách xử lý đất trồng, cách trừ cỏ và phòng trừ sâu bệnh |
Trần Văn Hòa |
1999 |
NXB Trẻ |
121 |
81 |
Canh tác đất dốc bền vững |
Lê Quốc Doanh |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
105 |
82 |
Canh tác hữu cơ |
|
2011 |
NXB Hà Nội |
137 |
83 |
Đất đồi núi Việt Nam |
Nguyễn Thế Đặng |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
125 |
84 |
Đất mặn và đất phèn Việt Nam |
Hồ Quang Đức |
2010 |
NXB Nông Nghiệp |
164 |
85 |
Đất ngập nước |
Lê Văn Khoa |
2005 |
NXB Giáo Dục |
218 |
86 |
Đất ngập nước Việt Nam – Hệ thống phân loại |
Nguyễn Chí Thành |
2004 |
NXB Nông Nghiệp |
146 |
87 |
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng |
Nguyễn Đức Quý |
2006 |
NXB Lao Động |
59 |
88 |
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng |
Đỗ Ánh |
2001 |
NXB Nông Nghiệp |
88 |
89 |
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng |
Đỗ Ánh |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
89 |
90 |
Độ phì nhiêu thực tế |
Nguyễn Vy |
2003 |
NXB Nghệ An |
148 |
91 |
Giáo trình bản đồ địa chính |
Vũ Bích Vân |
2007 |
NXB Hà Nội |
159 |
92 |
Giáo trình bản đồ địa chính |
Nguyễn Thị Kim Hiệp |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
138 |
93 |
Giáo trình đất |
Nguyễn Thế Đặng |
1999 |
NXB Nông Nghiệp |
210 |
94 |
Giáo trình đất trồng trọt |
Nguyễn Thế Đặng |
2008 |
Tổ chức Hợp tác Kỹ thuật Đức |
114 |
95 |
Giáo trình đất trồng trọt |
Nguyễn Thế Đặng |
2008 |
NXB Nông Nghiệp |
242 |
96 |
Giáo trình đất và bảo vệ đất |
Trần Khắc Hiệp |
2006 |
NXB Hà Nội |
285 |
97 |
Giáo trình đất và dinh dưỡng cây trồng |
Nguyễn Thế Đặng |
2011 |
NXB Nông Nghiệp |
252 |
98 |
Giáo trình hoá học đất |
Đặng Văn Minh |
2009 |
NXB Nông Nghiệp |
172 |
99 |
Giáo trình hoá học đất |
Nguyễn Hữu Thành |
2010 |
NXB Nông Nghiệp |
186 |
100 |
Giáo trình hoạt tính vi sinh vật đất |
Bạch Phương Lan |
2004 |
NXB Đà Lạt |
53 |
101 |
Giáo trình kinh tế tài nguyên đất |
Đỗ Thị Lan |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
204 |
102 |
Giáo trình quy hoạch quản trị đất đai |
Lê Quang Trí |
|
|
191 |
103 |
Giáo trình quy hoạch sử dụng đất |
Đoàn Công Quỳ |
2006 |
NXB Hà Nội |
203 |
104 |
Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai |
Lê Quang Trí |
2005 |
NXB Hà Nội |
190 |
105 |
Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai |
Lương Văn Hinh |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
108 |
106 |
Giáo trình sinh học đất |
Nguyễn Xuân Thành |
2007 |
NXB Giáo Dục |
272 |
107 |
Giáo trình thổ nhưỡng học |
Lê Thanh Bồn |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
276 |
108 |
Giáo trình thổ nhưỡng học |
Trần Văn Chính |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
365 |
109 |
Giáo trình thổ nhưỡng nông hóa |
Nguyễn Như Hà |
2005 |
NXB Hà Nội |
254 |
110 |
Giáo trình thực tập đánh giá đất đai |
Nhiều Tác Giả |
|
|
52 |
111 |
Giáo trình thực tập qui hoạch phân bố sử dụng đất đai |
Lê Quang Trí |
2008 |
NXB Cần Thơ |
34 |
112 |
Giáo trình vật lý đất |
Nguyễn Thế Đặng |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
119 |
113 |
Hỏi – đáp về đất, phân bón và cây trồng |
Nguyễn Công Vinh |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
108 |
114 |
Hỏi đáp làm vườn trên đất dốc |
Nhiều Tác Giả |
2004 |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
35 |
115 |
Hội thảo quốc gia về sử dụng đất lần 2 ở Việt Nam |
Hoàng Hòe |
1994 |
NXB Nông Nghiệp |
222 |
116 |
Hướng dẫn sử dụng đất đai làm giàu bằng kinh tế gia đình |
Rosemary Morrow |
2001 |
NXB Phụ Nữ |
239 |
117 |
Hướng dẫn sử dụng đất đai làm giàu bằng kinh tế gia đình |
Trịnh Văn Thịnh |
2001 |
NXB Phụ Nữ |
239 |
118 |
Khoa học đất |
Giang Thị Thu Thảo |
2009 |
NXB Hà Nội |
446 |
119 |
Kỹ thuật canh tác trên đất dốc |
Nguyễn Viết Khoa |
2008 |
NXB Nông Nghiệp |
94 |
120 |
Làm giàu quỹ lân cho đất Đông Nam Bộ và Tây Nguyên |
Phan Thị Công |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
187 |
121 |
Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng |
Lê Văn Khoa |
2001 |
NXB Giáo Dục |
305 |
122 |
Quản lý và sử dụng đất dốc bền vững ở Việt Nam |
Nguyễn Công Vinh |
2010 |
NXB Đại Học Quốc Gia |
234 |
123 |
Sinh thái học đất |
Vũ Quang Mạnh |
2004 |
NXB Đại Học Sư Phạm |
268 |
124 |
Sinh thái và môi trường đất |
Lê Văn Khoa |
2004 |
NXB Đại Học Quốc Gia |
255 |
125 |
Bài giảng sinh học đất |
Nguyễn Xuân Thành |
2007 |
NXB Hà Nội |
183 |
126 |
Sử dụng bền vững đất miền núi và vùng cao ở Việt Nam |
Thái Phiên |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
140 |
127 |
Sử dụng và cải tạo đất phèn, đất mặn |
Đào Xuân Học |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
151 |
128 |
Giáo trình đất và bảo vệ đất |
Lê Đức |
2005 |
NXB Hà Nội |
285 |
129 |
Giáo trình thổ nhưỡng nông hóa |
Nguyễn Như Hà |
2005 |
NXB Hà Nội |
254 |
Nông nghiệp và trồng trọt (Tiếng Việt) |
|||||
130 |
Bài giảng cây công nghiệp dài ngày (Dự án giáo dục Đại học Việt Nam – Hà Lan) |
Ths. Đinh Xuân Đức |
2009 |
Trường Đại học Nông Lâm (Huế) |
172 |
131 |
Bài giảng cây công nghiệp ngắn ngày (Dự án giáo dục Đại học Việt Nam – Hà Lan) |
Ths. Đinh Xuân Đức |
2008 |
Trường Đại học Nông Lâm (Huế) |
139 |
132 |
Bài giảng cây dược liệu (Dự án hợp tác Việt Nam – Hà Lan) |
Ths. Vũ Tuấn Minh |
2009 |
Trường Đại học Nông Lâm (Huế) |
83 |
133 |
Bài giảng Khuyến nông – Khuyến lâm |
Đinh Đức Thuận |
2002 |
Chương trình hỗ trợ lâm nghiệp xã hội |
142 |
134 |
Bài giảng khuyến nông (kinh tế nông nghiệp) |
Nhiều tác giả |
|
|
83 |
135 |
Bài giảng nấm ăn và vi nấm |
Ths. Lê Lý Thuỳ Trâm |
2007 |
Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng |
135 |
136 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái (Chôm Chôm, Sa Pô) P1 |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
Đại học Cần Thơ |
23 |
137 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái (Chôm Chôm, Sa Pô) P2 |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
Đại học Cần Thơ |
37 |
138 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái (Sầu Riêng, Ổi) P1 |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
Đại học Cần Thơ |
28 |
139 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái (Sầu Riêng, Ổi) P2 |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
Đại học Cần Thơ |
42 |
140 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái (Chuối, táo) |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
NXB Thanh niên |
57 |
141 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái dừa |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
NXB Thanh niên |
54 |
142 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái nhãn |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
NXB Thanh niên |
63 |
143 |
Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái xoài |
Pgs. Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2002 |
NXB Thanh niên |
108 |
144 |
Bộ cẩm nang đào tạo và thông tin về phát triển nông thôn toàn diện |
MICHAIEL DOWER |
2004 |
NXB Nông Nghiệp |
398 |
145 |
Các bài toán ứng dụng trong chăn nuôi |
Chu Thị Thơm |
2006 |
NXB Lao động |
135 |
146 |
Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái P2 |
Pgs. Ts. Phạm Văn Côn |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
94 |
147 |
Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái |
Pgs. Ts. Phạm Văn Côn |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
66 |
148 |
Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh và cỏ dại |
Hà Thị Hiến |
2003 |
NXB Văn hóa – Dân tộc |
250 |
149 |
Các giống lúa địa phương đang phổ biến tại một số vùng sinh thái Việt Nam (Tập 1) |
Lê Xuân Cương |
2005 |
Trung Tâm Tài Nguyên Thực Vật |
51 |
150 |
Cách phát hiện và phòng trừ một số sâu bệnh hại cây có múi P1 |
Vũ Khắc Nhượng |
2004 |
NXB Nông nghiệp |
20 |
151 |
Cách phát hiện và phòng trừ một số sâu bệnh hại cây có múi P2 |
Vũ Khắc Nhượng |
2004 |
NXB Nông nghiệp |
44 |
152 |
Cẩm nang cây lúa – Quyển 1 Thâm canh cây lúa |
Pgs. Ts. Nguyễn Văn Hoan |
2006 |
NXB Lao động |
383 |
153 |
Cẩm nang phân bón |
Gs. Ts. Đường Hồng Dật |
|
NXB Hà Nội |
160 |
154 |
Cẩm nang sản xuất trái cây có múi theo tiêu chuẩn GLOBALGAP |
TS. Nguyễn Minh Châu |
2008 |
Viện Nghiên cứu Cây Ăn quả Miền Nam |
127 |
155 |
Cẩm nang trồng rau ăn lá an toàn |
TS. Trần Viết Mỹ |
2009 |
Trung tâm Khuyến Nông |
60 |
156 |
Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn P1 |
Pgs. Ts. Nguyễn Đức Quý |
2008 |
NXB Hà Nội |
58 |
157 |
Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn P1 |
Pgs. Ts. Nguyễn Đức Quý |
2008 |
NXB Hà Nội |
76 |
158 |
Canh tác hữu cơ, , tài liệu đào tạo IFOAM về nông nghiệp hữu cơ vùng nhiệt đới |
Vũ Hữu Kỳ Bá |
|
Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Hữu Cơ Đan Mạch |
137 |
159 |
Cây ăn quả đặc sản và kỹ thuật trồng P1 |
Nhiều Tác Giả |
2005 |
Nxb Văn hoá Dân tộc |
50 |
160 |
Cây ăn quả đặc sản và kỹ thuật trồng P2 |
Nhiều Tác Giả |
2005 |
Nxb Văn hoá Dân tộc |
61 |
161 |
Cây cảnh – cây thuốc trong nhà trường |
Nguyễn Hữu Đảng |
2003 |
Nxb Giáo dục |
100 |
162 |
Cây chè sản xuất, chế biến, tiêu thụ P1 |
GS. Đỗ Ngọc Quý |
2003 |
Nxb Nghệ An |
115 |
163 |
Cây chè sản xuất, chế biến, tiêu thụ P2 |
GS. Đỗ Ngọc Quý |
2003 |
Nxb Nghệ An |
131 |
164 |
Cây rau cây thuốc |
Nguyễn Đức Toàn |
2005 |
Nxb Y Học |
61 |
165 |
Cây táo (zizyphus mauritiana l.) và kỹ thuật trồng P1 |
GS. TSKH. Trần Thế Tục và PGS. TS Phạm Văn Côn |
2001 |
Nxb Lao Động – Xã Hội |
28 |
166 |
Cây táo (zizyphus mauritiana l.) và kỹ thuật trồng P2 |
GS. TSKH. Trần Thế Tục và PGS. TS Phạm Văn Côn |
2001 |
Nxb Lao Động – Xã Hội |
26 |
167 |
Chọn giống lúa lai |
PTS. Nguyễn Thị Trâm |
2001 |
Nxb Nông nghiệp |
134 |
168 |
Chuẩn đoán nhanh bệnh hại thực vật |
GS. TS. Vũ Triệu Mân |
2003 |
Nxb Nông nghiệp |
106 |
169 |
Chuyên đề bác sĩ cây trồng trồng – chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây cao su P1 |
KS. Nguyễn Mạnh Chinh và TS. Nguyễn Đăng Nghĩa |
2010 |
Nxb Nông nghiệp |
50 |
170 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc cà chua P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
30 |
171 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc cà chua P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
60 |
172 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc chuối P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
53 |
173 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc chuối P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
37 |
174 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc đu đủ P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
36 |
175 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc đu đủ P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
52 |
176 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
67 |
177 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
38 |
178 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc dứa P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
32 |
179 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc dứa P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
53 |
180 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc giá đỗ P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
32 |
181 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc giá đỗ P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
73 |
182 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc khoai lang P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
50 |
183 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc khoai lang P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
47 |
184 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc khoai tây P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
46 |
185 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc khoai tây P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
42 |
186 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc mía P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
61 |
187 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc mía P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
36 |
188 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây họ bầu bí P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
43 |
189 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây loại rau P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
66 |
190 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây loại rau P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
36 |
191 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc nho P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
63 |
192 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc nho P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
40 |
193 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài P1 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
50 |
194 |
Chuyên đề bạn của nhà nông kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài P2 |
Thái Hà và Đặng Mai |
2011 |
NXB Hồng Đức |
47 |
195 |
Cơ sở di truyền chọn giống thực vật P1 |
PGS. TS. Lê Duy Thành |
2000 |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
98 |
196 |
Cơ sở di truyền chọn giống thực vật P2 |
PGS. TS. Lê Duy Thành |
2000 |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
62 |
197 |
Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen |
PGS. TS. Khuất Hữu Thanh |
2006 |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
219 |
198 |
Cơ sở di truyền tính chống chịu đối với thiệt hại do môi trường đối của cây lúa P1 |
Bùi Chí Bửu và Nguyễn Thị Lang |
2003 |
Nxb Nông nghiệp |
115 |
199 |
Cơ sở di truyền tính chống chịu đối với thiệt hại do môi trường đối của cây lúa P2 |
Bùi Chí Bửu và Nguyễn Thị Lang |
2003 |
Nxb Nông nghiệp |
112 |
200 |
Cơ sở di truyền và sản xuất giống lúa lai |
PGS. TSKH. Trần Duy Quý |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
144 |
201 |
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp |
Nguyễn Ngọc Hải |
1997 |
Nxb Khoa học Và Kỹ thuật |
141 |
202 |
Sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học trong nông nghiệp |
Lê Đức Phẩm |
2011 |
Nxb Giáo dục |
279 |
203 |
Danh mục các loài sâu hại lúa và thiên địch của chúng ở Việt Nam |
PGS. TS. Phạm Văn Lầm |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
192 |
204 |
Di truyền sinh học |
Phạm Thành Hổ |
2006 |
Nxb Giáo dục |
618 |
205 |
Dịch hại trên cam, quýt, chanh, bưởi (rutaceae) và IPM P1 |
PGS. TS. Nguyễn Thị Thu Cúc và TH.S. Phạm Hoàng Oanh |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
45 |
206 |
Dịch hại trên cam, quýt, chanh, bưởi (rutaceae) và IPM P2 |
PGS. TS. Nguyễn Thị Thu Cúc và TH.S. Phạm Hoàng Oanh |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
106 |
207 |
Dinh dưỡng khoáng cây trồng dinh dưỡng khoáng và nitơ (nitrogen) ở thực vật |
|
2005 |
|
48 |
208 |
Dược liệu P1 |
Nguyễn Huy Công |
2005 |
Nxb Y Học |
109 |
209 |
Dược liệu P2 |
Nguyễn Huy Công |
2005 |
Nxb Y Học |
132 |
210 |
Giáo trình bảo quản nông sản P1 |
ThS. Nguyễn Mạnh Khải |
2006 |
Nxb Giáo dục |
92 |
211 |
Giáo trình bảo quản nông sản P2 |
ThS. Nguyễn Mạnh Khải |
2006 |
Nxb Giáo dục |
114 |
212 |
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp |
TS. Hà Viết Cường |
2008 |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
121 |
213 |
Giáo trình cây ăn trái P1 |
Nguyễn Bảo Vệ và Lê Thanh Phong |
2008 |
Trường Đại Học Cần Thơ |
73 |
214 |
Giáo trình cây ăn trái P2 |
Nguyễn Bảo Vệ và Lê Thanh Phong |
2008 |
Trường Đại Học Cần Thơ |
69 |
215 |
Giáo trình cây hoa |
PGS. TS. Đào Thanh Vân và ThS. Đặng Thị Tố Nga |
2007 |
Nxb Nông nghiệp |
111 |
216 |
Giáo trình cây rau |
TS. Lê Thị Khánh |
2009 |
Trường Đại Học Nông Lâm (Huế) |
180 |
217 |
Giáo trình cây thức ăn gia súc |
PGS. TS. Lê Văn An |
2009 |
Trường Đại Học Nông Lâm (Huế) |
54 |
218 |
Giáo trình chăn nuôi cơ bản |
Phạm Quang Hùng |
2006 |
Trường Đại học Nông nghiệp I (Hà Nội) |
210 |
219 |
Giáo trình chọn giống cây trồng |
PGS. TS. Vũ Đình Hoà |
2005 |
Trường Đại học Nông nghiệp I (Hà Nội) |
172 |
220 |
Giáo trình cơ khí nông nghiệp |
ThS. Cù Ngọc Bắc |
2008 |
Nxb Nông nghiệp |
137 |
221 |
Giáo trình côn trùng nông nghiệp |
PGS. TS. Nguyễn Đức Khiêm |
2005 |
Trường Đại học Nông nghiệp I (Hà Nội) |
232 |
222 |
Giáo trình công nghệ gen trong nông nghiệp |
Trần Thị Lệ |
2006 |
Trường Đại Học Nông Lâm (Huế) |
138 |
223 |
Giáo trình dâu tằm – ong mật |
PGS. TS. Nguyễn Văn Long |
2004 |
Trường Đại học Nông nghiệp I (Hà Nội) |
178 |
224 |
Giáo trình di truyền học đại cương |
ThS. Hoàng Trọng Phán |
2005 |
Trường Đại Học Khoa Học Huế |
322 |
225 |
Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng |
ThS. Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng |
2008 |
Nxb Đại Học Huế |
221 |
226 |
Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng P1 |
Phạm Văn Duệ |
2005 |
Nxb Hà Nội |
244 |
227 |
Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng P2 |
Phạm Văn Duệ |
2005 |
Nxb Hà Nội |
109 |
228 |
Giáo trình dinh dưỡng khoáng cây trồng |
PGS. TS. Nguyễn Bảo Vệ và ThS. Nguyễn Huy Tài |
2010 |
Nxb Nông nghiệp |
215 |
229 |
Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản |
GS. TS. Vũ Duy Giảng |
2006 |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
142 |
230 |
Giáo trình độ phì nhiêu và phân bón |
|
2006 |
Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
148 |
231 |
Giáo trình đồng cỏ và cây thức ăn gia súc P1 |
PGS. TS. Từ Quang Hiển |
2002 |
Nxb Nông Nghiệp |
59 |
232 |
Giáo trình đồng cỏ và cây thức ăn gia súc P2 |
PGS. TS. Từ Quang Hiển |
2002 |
Nxb Nông Nghiệp |
57 |
233 |
Giáo trình hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững P1 |
Phạm Bình Quyền |
2007 |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
91 |
234 |
Giáo trình hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững P2 |
Phạm Bình Quyền |
2007 |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
90 |
235 |
Giáo trình khí tượng nông nghiệp P1 |
TS. Đoàn Văn Điếm (chủ biên) và CN. Vũ Thị Huỳnh Nga |
2007 |
Nxb Hà Nội |
130 |
236 |
Giáo trình khí tượng nông nghiệp P2 |
TS. Đoàn Văn Điếm (chủ biên) và CN. Vũ Thị Huỳnh Nga |
2007 |
Nxb Hà Nội |
95 |
237 |
Giáo trình khí tượng nông nghiệp |
Đặng Thị Hồng Thuỷ |
2003 |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
83 |
238 |
Giáo trình khuyến nông |
PGS. TS. Nguyễn Văn Long |
2006 |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
138 |
239 |
Giáo trình kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch |
Hà Quang Hùng (chủ biên) và Nguyễn Minh Màu |
2004 |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
105 |
240 |
Giáo trình kỹ thuật nông nghiệp |
Nhiều tác giả |
2007 |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
293 |
241 |
Giáo trình kỹ thuật nuôi cá cảnh |
TS. Bùi Minh Tâm |
2009 |
Trường Đại học Cần Thơ |
97 |
242 |
Giáo trình kỹ thuật sấy P1 |
Hoàng Văn Chước |
1999 |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
135 |
243 |
Giáo trình kỹ thuật sấy P2 |
Hoàng Văn Chước |
1999 |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
149 |
244 |
Giáo trình kỹ thuật trồng lúa P1 |
PGS. TS. Đinh Thế Lộc |
2006 |
Nxb Hà Nội |
102 |
245 |
Giáo trình kỹ thuật trồng lúa P2 |
PGS. TS. Đinh Thế Lộc |
2006 |
Nxb Hà Nội |
124 |
246 |
Giáo trình miễn dịch thực vật |
Hà Viết Cường |
2011 |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
87 |
247 |
Giáo trình mô đun tổ chức hội thảo, tập huấn hoạt động khuyến nông lâm, nghề khuyến nông lâm |
Hà Thị Minh Thu |
2009 |
Bộ NN&PTNT |
100 |
248 |
Giáo trình môi trường và con người |
|
2011 |
Trường Đại học Khoa học Huế |
63 |
249 |
Giáo trình nông hóa học P1 |
PTS. Nguyễn Ngọc Nông |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
92 |
250 |
Giáo trình nông hóa học P2 |
PTS. Nguyễn Ngọc Nông |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
91 |
251 |
Giáo trình nông học đại cương |
PGS. TS. Trịnh Xuân Ngọ (chủ biên) và PGS. TS. Đinh Thế Lộc |
2010 |
Trường Đại học Công nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh |
334 |
252 |
Giáo trình nông nghiệp hữu cơ |
GS.TS. Nguyễn Thế Đặng |
2012 |
Nxb Nông nghiệp |
97 |
253 |
Giáo trình phát triển nông thôn |
TS. Mai Thanh Cúc và TS. Quyền Đình Hà |
2005 |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
163 |
254 |
Giáo trình quản lý đất lâm nghiệp |
TS. Lương Viết Tình |
2008 |
Đại học Huế |
96 |
255 |
Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn |
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Nông |
2005 |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
132 |
256 |
Giáo trình sinh học đại cương |
GS. TS. Mai Xuân Lương và ThS. Hoàng Viết Hậu |
2008 |
Trường Đại học Đà Lạt |
145 |
257 |
Giáo trình sinh thái học đồng ruộng |
PGS. TS. Trần Đức Viên (chủ biên) và TS. Nguyễn Thanh Lâm |
2004 |
Nxb Nông nghiệp |
187 |
258 |
Giáo trình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) |
PGS. TS. Nguyễn Trần Oánh |
2000 |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
171 |
259 |
Giáo trình thổ nhưỡng học P1 |
PGS. TS. Trần Văn Chính |
2006 |
Nxb Nông nghiệp |
192 |
260 |
Giáo trình thổ nhưỡng học P2 |
PGS. TS. Trần Văn Chính |
2006 |
Nxb Nông nghiệp |
173 |
261 |
Giáo trình thực tập đánh giá đất |
|
2006 |
Trường Đại học Cần Thơ |
50 |
262 |
Giáo trình vi sinh vật đại cương P1 |
TS. Hoàng Hải (chủ biên) và TS. Dư Ngọc Thành |
2008 |
Nxb Nông nghiệp |
78 |
263 |
Giáo trình vi sinh vật đại cương P1 |
TS. Hoàng Hải (chủ biên) và TS. Dư Ngọc Thành |
2008 |
Nxb Nông nghiệp |
75 |
264 |
Giáo trình xác suất và thống kê |
PGS. TS. Phạm Xuân Kiều |
2004 |
Nxb Giáo dục |
253 |
265 |
Giáo trình xử lý ra hoa P1 |
PGS. TS. Trần Văn Hâu |
2004 |
|
98 |
266 |
Giống lúa lai trung quốc và kỹ thuật gieo trồng |
Trần Ngọc Trang |
2003 |
Nxb Nông nghiệp |
100 |
267 |
Giống lúa và sản xuất hạt giống lúa tốt |
TS. Nguyễn Thị Lang |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
76 |
268 |
Hiện tượng mang quả không ổn định đối với cây ăn quả và hướng khắc phục |
Vũ Mạnh Hải |
2010 |
Nxb Nông nghiệp |
103 |
269 |
Hội thảo triển khai sản xuất cây ăn trái rải vụ vùng nam bộ P1 |
PGS. TS. Phạm Văn Dư |
2013 |
Nxb Nông nghiệp |
127 |
270 |
Hội thảo triển khai sản xuất cây ăn trái rải vụ vùng nam bộ P2 |
PGS. TS. Phạm Văn Dư |
2013 |
Nxb Nông nghiệp |
126 |
271 |
Hướng dẫn điều tra dịch hại thực vật ở Á Châu và khu vực Thái Bình Dương |
Teresa Mcmaugh |
2008 |
Trung tâm Quốc gia Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australian (ACIAR) |
124 |
272 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cam, quýt, chanh, bưởi P1 |
Nông Hồng Thái |
1999 |
Sở KHCN và MT tỉnh Cao Bằng |
29 |
273 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cam, quýt, chanh, bưởi P2 |
Nông Hồng Thái |
1999 |
Sở KHCN và MT tỉnh Cao Bằng |
34 |
274 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ca cao P1 |
GS. Nguyễn Văn Uyển |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
49 |
275 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ca cao P2 |
GS. Nguyễn Văn Uyển |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
59 |
276 |
Hướng dẫn trồng rau sạch |
Huỳnh Thị Dung và Nguyễn Duy Điềm |
2007 |
Nxb Phụ nữ |
215 |
277 |
Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau P1 |
TS. Vũ Văn Liết và PGS. TS. Vũ Đình Hoà |
2006 |
Nxb Nông nghiệp |
67 |
278 |
Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau P2 |
TS. Vũ Văn Liết và PGS. TS. Vũ Đình Hoà |
2006 |
Nxb Nông nghiệp |
37 |
279 |
Kỹ thuật trồng cây ăn quả hạt cứng |
Đặng Vũ Thị Thanh và Lê Đức Khánh |
2013 |
Nxb Nông nghiệp |
181 |
280 |
Kỹ thuật trồng cây lương thực P1 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
2013 |
Nxb Thanh Niên |
50 |
281 |
Kỹ thuật trồng cây lương thực P2 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
2013 |
Nxb Thanh Niên |
78 |
282 |
Kỹ thuật trồng mít (artocarpus integra) P1 |
GS. Vũ Công Hậu |
2007 |
Nxb Nông Nghiệp |
7 |
283 |
Kỹ thuật trồng mít (artocarpus integra) P2 |
GS. Vũ Công Hậu |
2007 |
Nxb Nông Nghiệp |
38 |
284 |
Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin |
GS.TSKH. Trần Thế Tục và GS.TS. Nguyễn Ngọc Kính |
2002 |
Nxb Nông Nghiệp |
148 |
285 |
Kỹ thuật trồng một số loại rau (dưa hấu, rau muống, cải ngọt, cải xanh, cải thìa) theo VIETGAP |
|
2009 |
Sở NN&PTNT Tỉnh Đồng Tháp |
47 |
286 |
Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp P1 |
PTS. Mai Thị Phương Anh |
1999 |
Nxb Nông Nghiệp |
93 |
287 |
Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp P2 |
PTS. Mai Thị Phương Anh |
1999 |
Nxb Nông Nghiệp |
62 |
288 |
Kỹ thuật trồng rau sạch (rau an toàn) Tập 1 P1 |
Trần Khắc Thi và Trần Ngọc Hùng |
2005 |
Nxb Nông Nghiệp |
52 |
289 |
Kỹ thuật trồng rau sạch (rau an toàn) Tập 1 P2 |
Trần Khắc Thi và Trần Ngọc Hùng |
2005 |
Nxb Nông Nghiệp |
37 |
290 |
Kỹ thuật trồng rau sạch (rau an toàn) Tập 2 P1 |
Trần Khắc Thi và Trần Ngọc Hùng |
2005 |
Nxb Nông Nghiệp |
70 |
291 |
Kỹ thuật trồng rau sạch (rau an toàn) Tập 2 P2 |
Trần Khắc Thi và Trần Ngọc Hùng |
2005 |
Nxb Nông Nghiệp |
51 |
292 |
Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn thân củ, rể củ |
PGS. TS. Tạ Thu Cúc |
2007 |
Nxb Phụ Nữ |
103 |
293 |
Kỹ thuật trồng rau sạch, rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu P1 |
PGS. TS. Trần Khắc Thi và KS. Nguyễn Công Hoan |
2007 |
Nxb Hà Nội |
106 |
294 |
Kỹ thuật trồng rau sạch, rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu P2 |
PGS. TS. Trần Khắc Thi và KS. Nguyễn Công Hoan |
2007 |
Nxb Hà Nội |
95 |
295 |
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh phương pháp trồng hoa P1 |
Việt Chương và Lâm Thị Mỹ Hương |
2001 |
Nxb TP. Hồ Chí Minh |
53 |
296 |
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh phương pháp trồng hoa P2 |
Việt Chương và Lâm Thị Mỹ Hương |
2001 |
Nxb TP. Hồ Chí Minh |
43 |
297 |
Kỹ thuật trồng và thâm canh xoài, nhãn, vải, dự án BVMN – 0412 – 0009 |
PGS. TS Nguyễn Văn Tuất |
2006 |
Nxb Nông Nghiệp |
44 |
298 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải |
PGS. PTS. Lê Văn Thuyết |
2000 |
Nxb Nông Nghiệp |
50 |
299 |
Kỹ thuật trồng, chế biến nấm ăn và nấm dược liệu P1 |
Đinh Xuân Linh |
2010 |
Nxb Nông nghiệp |
108 |
300 |
Kỹ thuật trồng, chế biến nấm ăn và nấm dược liệu P2 |
Đinh Xuân Linh |
2010 |
Nxb Nông nghiệp |
81 |
301 |
Kỹ thuật vườn ươm và vườn cây ăn quả có múi P1 |
B. Aubert Ft G. Vullin |
2001 |
Nxb Nông nghiệp |
132 |
302 |
Kỹ thuật vườn ươm và vườn cây ăn quả có múi P2 |
B. Aubert Ft G. Vullin |
2001 |
Nxb Nông nghiệp |
75 |
303 |
Một số vấn đề cần biết về gạo xuất khẩu P1 |
Bùi Chí Bửu và Nguyễn Thị Lang |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
33 |
304 |
Một số vấn đề cần biết về gạo xuất khẩu P2 |
Bùi Chí Bửu và Nguyễn Thị Lang |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
48 |
305 |
Nấm ăn – nấm dược liệu công dụng và công nghệ nuôi trồng P1 |
PGS. TS. Nguyễn Hữu Đống và KS. Đinh Xuân Linh |
2000 |
Nxb Hà Nội |
96 |
306 |
Nấm ăn – nấm dược liệu công dụng và công nghệ nuôi trồng P2 |
PGS. TS. Nguyễn Hữu Đống và KS. Đinh Xuân Linh |
2000 |
Nxb Hà Nội |
92 |
307 |
Nấm ăn, cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Đống |
2002 |
Nxb Nông nghiệp |
166 |
308 |
Nhân giống cây ăn trái P1 |
GS. Vũ Công Hậu |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
23 |
309 |
Nhân giống cây ăn trái P2 |
GS. Vũ Công Hậu |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
25 |
310 |
Những điều cần biết về rầy nâu và biện pháp phòng trừ |
PGS. TS. Phạm Văn Lầm |
2006 |
Nxb Lao động |
139 |
311 |
Nông nghiệp tây bắc nhận diện thách thức và định hướng phát triển trong bối cảnh biến đổi khí hậu |
|
2017 |
Nxb Thanh niên |
32 |
312 |
Phân bón vi lượng và siêu vi lượng |
TS. Nguyễn Xuân Trường |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
210 |
313 |
Phân hữu cơ, phân vi sinh và phân ủ |
PGS. TS. Nguyễn Thanh Hiền |
2003 |
Nxb Nghệ An |
70 |
314 |
Phân phức hợp hữu cơ vi sinh P1 |
Lê Văn Tri |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
30 |
315 |
Phân phức hợp hữu cơ vi sinh P2 |
Lê Văn Tri |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
32 |
316 |
Phát triển kỹ thuật cây thức ăn xanh với nông hộ |
Peter M. Horne và Werner W. Stur (ACIAR) |
2000 |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
75 |
317 |
Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt P1 |
GS. Vũ Công Hậu |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
15 |
318 |
Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt P2 |
GS. Vũ Công Hậu |
1999 |
Nxb Nông nghiệp |
21 |
319 |
Phương pháp chọn giống cây trồng P1 |
Chu Thị Thơm |
2006 |
Nxb Lao động |
86 |
320 |
Phương pháp chọn giống cây trồng P2 |
Chu Thị Thơm |
2006 |
Nxb Lao động |
48 |
321 |
Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng P1 |
Lê Văn Khoa |
2001 |
Nxb Giáo dục |
196 |
322 |
Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng P2 |
Lê Văn Khoa |
2001 |
Nxb Giáo dục |
108 |
323 |
Rau ăn củ – rau gia vị (trồng rau an toàn năng suất chất lượng cao) P1 |
PGS. TS. Trần Khắc Thi |
2008 |
Nxb Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
113 |
324 |
Rau ăn củ – rau gia vị (trồng rau an toàn năng suất chất lượng cao) P2 |
PGS. TS. Trần Khắc Thi |
2008 |
Nxb Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
110 |
325 |
Rệp hại cây trồng và biện pháp phòng trừ P1 |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2002 |
Nxb Nông nghiệp |
39 |
326 |
Rệp hại cây trồng và biện pháp phòng trừ P2 |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2002 |
Nxb Nông nghiệp |
34 |
327 |
Sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thảo mộc và sinh học |
TS. Nguyễn Văn Tuất và PGS. TS. Lê Văn Thuyết |
2001 |
Nxb Nông nghiệp |
57 |
328 |
Sổ tay đào tạo giảng viên ToT phát triển kỹ thuật có sự tham gia |
TS. Wilfried Theunis |
2012 |
Nxb Nông nghiệp |
180 |
329 |
Sổ tay khuyến nông (sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở) |
Nhiều tác giả |
2003 |
Nxb Nông nghiệp |
292 |
330 |
Sổ tay kỹ thuật trồng và chăm sóc một số chủng loại cây ăn quả |
KS. Hoàng Minh |
2005 |
Nxb Lao động – Xã hội |
164 |
331 |
Sổ tay sản xuất cây ăn trái theo tiêu chuẩn GAP |
TS. Nguyễn Minh Châu |
2006 |
Nxb Nông nghiệp |
139 |
332 |
Tin học ứng dụng trong ngành nông nghiệp P1 |
PGS. TS. Nguyễn Hải Thanh |
2005 |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
250 |
333 |
Tin học ứng dụng trong ngành nông nghiệp P2 |
PGS. TS. Nguyễn Hải Thanh |
2005 |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
256 |
334 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 1 Đời sống cây trồng |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
109 |
335 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 2 Giống và cây trồng |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
100 |
336 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 5 Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc cây |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
90 |
337 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 6 Côn trùng và nhện hại cây trồng |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
92 |
338 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 7 Bệnh hại cây trồng |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
92 |
339 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 8 Cỏ dại, chuột và ốc hại cây trồng |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
78 |
340 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 10 Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2005 |
Nxb Nông nghiệp |
100 |
341 |
Bác sĩ cây trồng, Quyển 11 Trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây dưa hấu |
GS. TS. Mai Văn Quyền |
2006 |
Nxb Nông nghiệp |
81 |
342 |
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch |
PGS. TS. Trần Minh Tâm |
2004 |
Nxb Nông nghiệp |
405 |
343 |
Bệnh héo rũ hại cây trồng cạn và biện pháp phòng chống |
Ts. Đỗ Tấn Dũng |
2001 |
|
83 |
344 |
Biến đổi khí hậu và tác động ở Việt Nam |
PGS.TS. Trần Thục |
2010 |
Viện Khoa học KTTV&MT |
276 |
345 |
Biện pháp xử lý ra hoa cây có múi |
GS. TS. Trần Văn Hâu |
2010 |
Trường Đại học Cần Thơ |
13 |
346 |
Cẩm nan chuẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam |
Lester W. Burgess |
2009 |
ACIAR |
212 |
347 |
Cẩm nang phối trộn các loại phân vô cơ |
TS. Lê Quang Khôi |
2015 |
Nxb Nông nghiệp |
22 |
348 |
Cẩm nang sử dụng các chất dinh dưỡng cây trồng và bón phân cho năng suất cao |
Nguyễn Hạc Thúy |
2001 |
Nxb Nông nghiệp |
299 |
349 |
Cây Ngô |
Gs. Ts. Ngô Hữu Tình |
2003 |
NXB Nghệ An |
212 |
350 |
Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật P2: Kết quả nghiên cứu sản xuất thiên địch ký sinh và ăn thịt có ích ở Việt Nam |
PGS.TS. Phạm Thị Thuỳ |
2004 |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
183 |
351 |
Điều khiển cho chôm ra hoa rãi vụ |
PGS. TS. Trần Văn Hâu |
2017 |
Trường Đại học Cần Thơ |
13 |
352 |
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng Phần 1 |
PGS. TS. Nguyễn Đức Quý và TS. Nguyễn Văn Duy |
2006 |
Nxb Lao động – Xã hội |
28 |
353 |
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng Phần 2 |
PGS. TS. Nguyễn Đức Quý và TS. Nguyễn Văn Duy |
2006 |
Nxb Lao động – Xã hội |
31 |
354 |
Độ ẩm đất với cây trồng |
Chu Thị Thơm |
2006 |
Nxb Lao động Hà Nội |
139 |
355 |
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng |
GS. Đỗ Ánh |
2003 |
Nxb Nông nghiệp |
89 |
356 |
Giáo trình hóa bảo vệ thực vật |
PGs. Ts. Trần Văn Hai |
2009 |
Trường Đại học Cần Thơ |
114 |
357 |
Giáo trình cây lúa |
Nguyễn Ngọc Đệ |
2008 |
Trường Đại học Cần Thơ |
244 |
358 |
Giáo trình chất điều hòa sinh trưởng thực vật |
TS. Nguyễn Minh Chơn |
2004 |
Trường Đại học Cần Thơ |
94 |
359 |
Giáo trình hoá bảo vệ thực vật (BVTV) P2 |
PGS. TS. Trần Văn Hai |
2004 |
Trường Đại học Cần Thơ |
105 |
360 |
Giáo trình sinh học đất |
PGS. TS. Nguyễn Xuân Thành |
2007 |
Nxb Giáo dục |
272 |
361 |
Giáo trình sinh lý thực vật ứng dụng |
PGS.TS Vũ Quang Sáng |
2008 |
Trường Đại học Nông nghiệp I – Hà Nội |
162 |
362 |
Giáo trình vi sinh đại cương |
TS. Đặng Thị Hoàng Oanh |
2008 |
Trường Đại học Cần Thơ |
100 |
363 |
Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao |
PGS. TS. Nguyễn Văn Hoan |
1999 |
Nxb nông nghiệp |
89 |
364 |
Cỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ |
Nguyễn Mạnh Chinh, Mai Thành Phụng |
2004 |
Nxb nông nghiệp |
65 |
365 |
Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững |
Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài và Nguyễn Văn Tó |
2006 |
Nxb Lao động |
136 |
366 |
Kỹ thuật trồng một số cây đậu rau |
PGS. TS. Tạ Thu Cúc |
2006 |
Nxb nông nghiệp |
85 |
367 |
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ hoa quả |
Nhiều tác giả |
2012 |
Viện Nghiên cứu Cây Ăn quả Miền Nam |
357 |
368 |
Khoa học công nghệ NN&PTNT 20 năm đổi mới, Tập 3 Đất phân bón |
Nhiều tác giả |
2005 |
Nxb Chính trị Quốc gia |
409 |
369 |
Kỹ thuật ghép cây ăn quả, trung tâm khuyến nông quốc gia |
Nhiều tác giả |
2007 |
Nxb Nông nghiệp |
61 |
370 |
Kỹ thuật trồng cây xương rồng, phong lan và bonsai cơ bản |
Tony và Suzanne Mace (Nhân Văn biên dịch) |
2007 |
Nxb Hải Phòng |
176 |
371 |
Kỹ thuật trồng Mai |
Việt Chương |
2002 |
NXB TP. Hồ Chí Minh |
96 |
372 |
Nhân giống vô tính cây ăn quả |
Ts. Hoàng Ngọc Thuận |
2000 |
Nxb Nông nghiệp |
183 |
373 |
Sản xuất rau an toàn |
|
2008 |
Nxb Nông nghiệp |
161 |
374 |
Sinh học và sự phát triển hoa |
PGS. TS. Trần Văn Hâu |
2017 |
Trường Đại học Cần Thơ |
12 |
375 |
Sổ tay nông dân trồng cây ăn trái cần biết |
Nhiều tác giả |
2002 |
Viện Nghiên cứu Cây Ăn quả Miền Nam |
136 |
376 |
Sổ tay phòng trừ sâu bệnh hại quan trọng trên cây ăn quả đặc sản |
TS. Nguyễn Văn Hòa và cộng sự |
2007 |
Phương Đông |
117 |
377 |
Sự ra hoa và biện pháp xử lý ra hoa cây sầu riêng |
PGS. TS. Trần Văn Hâu |
2017 |
Trường Đại học Cần Thơ |
13 |
378 |
Sự ra hoa và biện pháp xử lý ra hoa nhãn (dimocarpus longan lour) |
PGS. TS. Trần Văn Hâu |
2009 |
Trường Đại học Cần Thơ |
4 |
379 |
Tuyến trùng ký sinh cây ăn quả và biện pháp phòng trừ |
Nguyễn Vũ Thanh |
2002 |
Nxb Nông nghiệp |
184 |
380 |
Xoài – giống và kỹ thuật trồng trọt |
GS. TS. Nguyễn Văn Luật |
2004 |
Nxb Nông nghiệp |
69 |
381 |
Giáo trình côn trùng nông nghiệp |
PGs. Nguyễn Thị Thu Cúc |
2009 |
Trường Đại học Cần Thơ |
286 |
382 |
Giáo trình côn trùng trong nông nghiệp Phần B Côn trùng chuyên khoa |
PGS. Nguyễn Văn Huỳnh và TS. Lê Thị Sen |
2003 |
Trường Đại học Cần Thơ |
233 |
383 |
Giáo trình hệ thống tưới – tiêu |
Ts. Lê Anh Tuấn |
2009 |
Trường Đại học Cần Thơ |
74 |
384 |
Giáo trình Kỹ thuật trồng rau |
PGs. Tạ Thu Cúc |
2005 |
NXB Hà Nội |
208 |
385 |
Giáo trình sinh lý học thực vật |
Ts. Nguyễn kim Thanh và Nguyễn Thuận Châu |
2005 |
NXB Hà Nội |
300 |
386 |
Hoàng Minh Tấn |
2006 |
Đại học nông nghiệp Hà Nội |
183 |
|
387 |
Giáo trình thực tập cây lúa |
Phạm Thị Phấn |
2008 |
Trường Đại học Cần Thơ |
48 |
388 |
Giáo trình trồng và chăm sóc thanh long |
Trần Chí Thành |
2011 |
Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam bộ |
94 |
389 |
Hỏi đáp về kỹ thuật trồng cây thanh long theo phương pháp mới |
Phạm Kim Hồng Phúc |
2002 |
Nxb Thanh niên |
108 |
390 |
Khả năng sản xuất chất xanh một số giống cỏ ở các vùng của tỉnh Quảng Trị |
Nhiều tác giả |
2010 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ |
8 |
391 |
Khảo nghiệp môi trường dinh dưỡng lên rau cải xanh bằng thuỷ canh |
Đỗ Thị Trường |
2009 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ |
6 |
392 |
Mít NH-12 |
Lê Trí Nhân |
2016 |
Tạp chí Khoa học trường Đại học Cần Thơ |
9 |
393 |
Nghiên cứu các hợp chất có hoạt tính sinh học từ quả thể nấm đa niên lỗ đen (nigrofomes melanoporus (mont.) murrll) và nấm vân chi (tramites cubensis (mont.) sacc.) ở vùng Bắc Trung Bộ |
Nguyễn Thị Ngần |
2015 |
Đại học Vinh |
28 |
394 |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và công nghệ nhân giống, nuôi trồng nấm sò vua (pleurotus eryngii) và nấm vân chi (trametes versicolor) ở Việt Nam |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
2014 |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
213 |
395 |
Nghiên cứu khả năng sản xuất, đặc tính chịu hạn và lượng đạm bón cho một số cây thức ăn gia súc tại Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Hoàng Văn Tạo |
2015 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
159 |
396 |
Nghiên cứu kỹ thuật trồng nấm linh chi đỏ (ganoderma lucidum) trên mạt cưa cao su |
Ngô Thị Thanh Vân |
2008 |
|
53 |
397 |
Nghiên cứu tác dụng chống oxy hóa in vitro và in vivo của một số loài nấm linh chi (ganoderma lucidum) và nấm vân chi (trametes versicolor) |
Trương Thị Mỹ Chi và Nguyễn Thị Thu Hương |
2008 |
Viện Dược liệu |
7 |
398 |
Nghiên cứu thử nghiệm một số giống cỏ làm thức ăn gia súc ở Nam Trung Bộ |
Bùi Quang Tuấn, Lê Hòa Bình |
2004 |
Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật nông nghiệp |
4 |
399 |
Pha chế dung dịch dinh dưỡng để trồng rau thuỷ canh bằng phương pháp tĩnh |
Ths. Lê Văn Đăng |
2013 |
Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
87 |
400 |
Phạm Thị Thúy |
2013 |
99 |
||
401 |
Sản xuất rau ăn lá trái vụ bằng thuỷ canh |
Nguyễn Minh Chung |
2013 |
|
85 |
402 |
Sâu bệnh cây ăn trái |
Nguyễn Văn Huỳnh |
2008 |
Nxb Nông nghiệp |
63 |
403 |
Sinh học và sự phát triển ra hoa |
TS. Trần Văn Hâu |
2007 |
|
10 |
404 |
Sử dụng vi sinh vật có ích Tập 1 |
GS. TS. Trần Văn Mão |
2004 |
Nxb Nông nghiệp |
200 |
405 |
Sự ra hoa và biện pháp xử lý ra hoa cây có múi |
TS. Trần Văn Hâu |
2009 |
|
20 |
406 |
Sự ra hoa và biên pháp xử lý ra hoa sầu riêng (Durio zibethinus Murr) |
TS. Trần Văn Hâu |
2009 |
|
25 |
407 |
Bảo quản và chế biến rau quả thường dùng ở Việt Nam |
Huỳnh Thi Dung, Nguyễn Thị Kim Hoa |
2003 |
Nxb Phụ nữ |
232 |
408 |
Thiết kế bộ điều khiển trồng rau thuỷ canh |
Ngô Trí Dương |
2013 |
|
13 |
409 |
Triệu chứng thiếu dinh dưỡng trên cây trồng |
|
2007 |
|
35 |
410 |
Từ điển thuật ngữ sinh học Anh – Việt – Bio Dictionary |
Mai Đình Yên, Vũ Văn Vụ, Lê Đình Lương |
2006 |
Từ điển Bách khoa |
374 |
411 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1 A – D |
Nhiều tác giả |
1995 |
Từ điển Bách khoa |
1011 |
412 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 2 E – M |
Nhiều tác giả |
2002 |
Từ điển Bách khoa |
1077 |
413 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 3 N – S |
Nhiều tác giả |
2003 |
Từ điển Bách khoa |
923 |
414 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 4 T – Z |
Nhiều tác giả |
2005 |
Từ điển Bách khoa |
1216 |
415 |
Thực vật chí Việt Nam Tập 1 Họ na |
Nguyễn Tiến Bân |
2000 |
Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật |
172 |
416 |
Thực vật chí Việt Nam Tập 2 Họ na |
Nguyễn Tiến Bân |
2000 |
Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật |
169 |
417 |
Năng suất, chất lượng một số giống cây thức ăn gia súc trồng tại Đắk Lắk |
Lê Hoa, Bùi Quang Tuấn |
2009 |
Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật |
6 |
418 |
Chuỗi cung ứng rau Đồng Bằng sông Cửu Long theo hướng GAP |
TS. Trần Thị Ba |
2008 |
Đại học Cần Thơ |
11 |
419 |
Giáo trình hệ thống canh tác P1 |
Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Thị Xuân Thu |
2005 |
Đại học Cần Thơ |
62 |
420 |
Giáo trình hệ thống canh tác P2 |
Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Thị Xuân Thu |
2005 |
Đại học Cần Thơ |
70 |
421 |
Côn trùng gây hại cây có múi |
Nguyễn Thị Thu Cúc, Phạm Hoàng Oanh |
2006 |
Nxb Nông nghiệp |
106 |
422 |
Danh muc thuoc BVTV 21.4.2016.BoNN&PTNT |
|
2016 |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
330 |
423 |
Dinh dưỡng và thức ăn cho bò |
Nhiều tác giả |
2008 |
Nxb Nông nghiệp |
297 |
Nông nghiệp và trồng trọt Tiếng Anh |
|||||
424 |
Arthropod collection and identification field and laboratory techniques |
Timothy J. Gibb, Ph.D. Christian V. Oscto. Ph.D. |
2006 |
Entomologists Purdue University |
326 |
425 |
Biological Control in Plant Protection (A Color Handbook) |
NeilHelyer, Nigel Cattlin và Kevin Brown |
2014 |
Press is an imprint of the Taylor Francis Croup |
261 |
426 |
Building soils for better crops (sustainable soil management) |
Fred Magdoff and Harold Van Es |
2009 |
SARE |
310 |
427 |
Dictionary of Agriculture (Over 6000 terms clearly defined) |
|
2006 |
A&C Black |
289 |
428 |
Fundamentals of rice crop science |
Shouichi Yoshida |
1981 |
The International Rice Research Institute (IRRI) |
279 |
429 |
Fungal Biology (4th edition) |
Jim Deacon |
2006 |
Blackwell |
380 |
430 |
Getting started everything you need to know – Hydroponics |
|
2004 |
|
462 |
431 |
Greenhouse technology and management |
K. Radha Manohar and C. Igathinathane |
2007 |
BSP (BS Publications) |
226 |
432 |
Handbook of urban insects and arachnids |
William H Robinson |
2005 |
Cambridge University Press |
481 |
433 |
Hydroponics a practical guide for the soilless grower (second edition) |
J. Benton Jones Jr. |
2005 |
CRC Press |
438 |
434 |
Organic farming in rainfed agriculture |
B. Venkateswarlu, S.S. Balloli và Y.S. Ramakrishna |
2007 |
Central Research Institute for Dryland Agriculture (Hyderabad) |
192 |
435 |
Organic gardening for dummies |
Ann Whitman và Suzanne DeJohn |
2009 |
The Editors of the National Gardening Association |
388 |
436 |
Plant nutrition for food security (A guide for integrated nutrient management) |
R.N. Roy et al. |
2006 |
Food And Agriculture Organization Of The United Nations |
368 |
437 |
Plant reference guide |
Johnsons Nursery Inc. |
|
|
137 |
Thư viện Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên xin trân trọng giới thiệu đến Quý bạn đọc.