Nguyễn Thị Thanh Thúy
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp Tây Nguyên
Thư viện của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm Nghiệp Tây Nguyên xin giới thiệu danh sách các sách và tài liệu điện tử mới trong tháng 6 năm 2019 như sau:
TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà xuất bản/Nơi xuất bản/ Trang web |
Số trang |
|
Tài liệu điện tử |
|
|
|
|
1 |
Research on the Variety Breeding and the Key Cultivation Techniques in Macadamia nut |
Zeng Hui |
2019 |
South Subtropical Crops Research Institute (SSCRI) |
29 |
|
Sách |
|
|
|
|
2 |
Hội thảo Tổng kết giai đoạn thí điểm hệ thống thông tin mã số vùng trồng cà phê tại Lâm Đồng và xây dựng kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo |
|
2019 |
Cục Trồng trọt – Bộ Nông Nghiệp và PTNT, và Tổ chức Diễn đàn Cà phê toàn cầu |
30 |
3 |
Kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ năm 2018 |
|
2019 |
WASI |
143 |
4 |
Tài liệu chứng nhận UTZ certified good inside dành cho nhà sản xuất |
|
2009 |
UTZ certified good inside |
14 |
5 |
Hướng dẫn thực hiện bộ nguyên tắc UTZ certified: giải thích và các ví dụ thực hiện |
|
2009 |
UTZ certified good inside |
48 |
6 |
Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ |
|
2009 |
UTZ certified good inside |
64 |
7 |
Niên giám thống kê huyện A Lưới 1999 |
|
2000 |
Phòng Thống kê huyện A Lưới |
128 |
8 |
Niên giám thống kê 2000 tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
2001 |
Cục Thống kê Thừa Thiên Huế |
216 |
9 |
Kỷ yếu các đề tài dự án nghiên cứu triển khai giai đoạn 1994 – 1999 |
|
1999 |
Sở Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Gia Lai |
96 |
10 |
Kỷ yếu Hội thi sáng tạo kỹ thuật tỉnh Gia Lai lần thứ II (2005-2006) |
|
2007 |
Ban Tổ chức hội thi sáng tạo kỹ thuật |
56 |
11 |
Kỷ yếu giải thưởng bông lúa vàng Việt Nam, Danh hiệu doanh nghiệp vì nhà nông năm 2015 |
|
2015 |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
216 |
12 |
Kỷ yếu đại hội thi đua yêu nước ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn lần thứ IV |
|
2015 |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
224 |
13 |
Kỹ thuật trồng các giống ngô mới năng suất cao |
Trương Văn Đích |
1999 |
Nông nghiệp |
54 |
14 |
TCN: Quy trình kỹ thuật chế biến cà phê |
|
1988 |
Nông nghiệp |
18 |
15 |
Trồng tiêu |
Nguyễn An Dương |
2001 |
Nông nghiệp |
46 |
16 |
Cây sầu riêng |
Lê Thanh Phong |
1996 |
Nông nghiệp |
16 |
17 |
Cây Xa – Bô |
Dương Minh |
1996 |
Nông nghiệp |
16 |
18 |
Cây chôm chôm |
Lê Thanh Phong |
1996 |
Nông nghiệp |
16 |
19 |
Sổ tay hướng dẫn: Những vấn đề chung về chất thải nguy hại |
Đào Văn Lượng, Nguyễn Ngọc Châu |
2002 |
Sở Khoa học, công nghệ và môi trường TP Hồ Chí Minh |
63 |
20 |
Quy chế quản lý chất thải nguy hại |
|
2002 |
Sở Khoa học, công nghệ và môi trường TP Hồ Chí Minh |
51 |
21 |
Nuôi trùn, giòi tạo nguồn thực phẩm cho gia cầm, gia súc |
Việt Chương |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
69 |
22 |
Kỹ thuật nuôi đà điểu |
Việt Chương |
2003 |
TP Hồ Chí Minh |
89 |
23 |
Sổ tay tiếp thị gia vị: Xuất khẩu, bán gia vị |
|
2006 |
Hot Spice |
101 |
24 |
BS cây trồng Quyển 21: Trồng – Chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây chè |
Nguyễn Mạnh Chinh |
2007 |
Nông nghiệp |
78 |
25 |
Hướng dẫn kỹ thuật chôn lấp chất thải nguy hiểm |
|
2002 |
Sở Khoa học, công nghệ và môi trường TP Hồ Chí Minh |
61 |
26 |
Sổ tay khuyến nông |
|
2002 |
Nông nghiệp |
290 |
27 |
Kỹ thuật trồng vải |
|
|
Nông nghiệp |
35 |
28 |
Quản lý kinh tế hộ gia đình ở miền núi |
Phạm Khắc Hồng |
2000 |
Nông nghiệp |
61 |
29 |
Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng |
Ngô Quang Đê |
2000 |
Văn hóa dân tộc |
79 |
30 |
Kỹ thuật và kinh nghiệm trồng rau trái vụ |
Ngô Quang Minh |
2006 |
Nông nghiệp |
151 |
31 |
Kỹ thuật trồng bông đạt năng suất cao |
|
|
Chi nhánh Công ty bông Việt Nam tại Gia Lai |
8 |
32 |
Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng |
|
2004 |
Thống kê Hà Nội |
31 |
33 |
Hỏi đáp về thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
2004 |
Thống kê Hà Nội |
24 |
34 |
Hỏi đáp về chế độ quản lý, sử dụng hóa đơn bán hàng |
|
2004 |
Thống kê Hà Nội |
20 |
35 |
Hỏi đáp về thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
2004 |
Thống kê Hà Nội |
23 |
36 |
Hỏi đáp về chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí, lệ phí |
|
2004 |
Thống kê Hà Nội |
19 |
37 |
Giới thiệu cây xoan chịu hạn |
Phạm Hồng Vân |
1991 |
Sở nông lâm nghiệp Thuận Hải |
46 |
38 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc vườn điều |
|
2006 |
Công ty TNHH hóa nông Hợp Trí |
16 |
39 |
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hồng |
Phạm Văn Côn |
2001 |
Nông nghiệp |
72 |
40 |
Kỹ thuật trồng măng cụt |
|
2002 |
TT khuyến nông Bến Tre |
20 |
41 |
Khai thác nguồn lợi gia súc sinh sản |
Thúy Hường |
2003 |
Tổng hợp Đồng Nai |
150 |
42 |
Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp |
Mai Thị Phương Anh |
1999 |
Nông nghiệp |
155 |
43 |
Lúa lai và kỹ thuật thâm canh |
Nguyễn Văn Hoan |
2000 |
Nông nghiệp |
147 |
44 |
Kỹ thuật canh tác nhãn |
|
2002 |
TT khuyến nông Bến Tre |
20 |
45 |
Những nghị định, Thông tư hướng dẫn về khuyến nông giống cây trồng, giống vật nuôi, thức ăn chăn nuôi |
|
1998 |
Cục khuyến nông khuyến lâm |
76 |
46 |
Những quy định về quản lý tài chính tại các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Nông nghiệp và PTNT |
|
2008 |
Nông nghiệp |
148 |
47 |
Những quy định về quản lý tài chính tại các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Nông nghiệp và PTNT |
|
2009 |
Nông nghiệp |
238 |
48 |
Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống ngô |
Bùi Mạnh Cường |
2007 |
Nông nghiệp |
224 |
49 |
Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc cà phê chè catimor trên địa bàn Tây Nguyên |
|
2000 |
WASI |
8 |
50 |
Kỹ thuật trồng xoài |
|
2002 |
TT khuyến nông |
24 |
51 |
Mô hình kinh tế trang trại vùng đồi núi |
Trần Đức |
1998 |
Nông nghiệp |
140 |
52 |
Một số văn bản pháp luật về khoa học và công nghệ |
|
2006 |
Sở Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Gia Lai |
320 |
53 |
Kỹ thuật trồng cây ca cao |
|
|
TT khuyến nông tỉnh Bình Phước |
27 |
54 |
Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong lâm nghiệp |
|
2000 |
Nông nghiệp |
59 |
55 |
Kỹ thuật trồng rau sạch |
Trần Khắc Thi |
2005 |
Nông nghiệp |
87 |
56 |
Sổ tay khuyến nông cây điều |
|
2008 |
Hiệp hội điều Việt Nam |
28 |
57 |
Giới thiệu công nghệ và thiết bị có thể cung cấp chuyển giao |
|
2003 |
Chợ công nghệ – Thiết bị (techmart) |
497 |
58 |
Giới thiệu công nghệ và thiết bị có thể cung cấp chuyển giao |
|
2008 |
Chợ công nghệ – Thiết bị (techmart) |
432 |
59 |
Tiềm năng kinh tế Tây Nguyên và duyên hải miền trung |
|
1998 |
Thống kê |
404 |
60 |
Nông nghiệp Việt Nam trên đường hiện đại hóa |
|
1998 |
Tạp chí thị trường giá cả |
512 |
61 |
Ngân sách cho ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam |
|
2015 |
Bộ kế hoạch và đầu tư |
140 |
62 |
Chặng đường lịch sử 90 năm (1925-2015) |
Bùi Chí Bửi |
2015 |
Nông nghiệp |
25 |
63 |
Research highlights 2015 commemorating 90 years since foundation |
|
2015 |
Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam |
52 |
64 |
Hồ tiêu Việt Nam nâng cao chất lượng cho phát triển bền vững |
|
2016 |
Hiệp hội hồ tiêu Việt Nam |
51 |
65 |
Báo cáo thường niên 2008 Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí – CTCP |
|
2008 |
Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí – CTCP |
92 |
66 |
Tuyển tập giống và tiến bộ kỹ thuật cho sản xuất nông nghiệp |
|
2015 |
Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam |
68 |
67 |
Hướng dẫn triển khai chương trình công nghệ sinh học nông nghiệp đến năm 2020 |
|
2009 |
Nông nghiệp |
307 |
68 |
Hội thảo khoa học: Phát triển bền vững cây mắc ca tại Đắk Lắk |
|
2009 |
VIFA, WASI, Sở NN&PTNT Đắk Lắk |
|
69 |
Báo cáo thường niên ngành hàng cà phê và triển vọng 2008 – 2009 |
|
2009 |
IPSARD |
64 |
70 |
Báo cáo 6 tháng đầu năm ngành cà phê (niên vụ 2009 – 2010) |
|
2009 |
TT thông tin PTNNNT |
56 |
71 |
Sổ tay hướng dẫn quy trình kỹ thuật tưới lúa tiết kiệm nước, giảm phát thải khí nhà kính |
Nguyễn Việt Anh |
2014 |
Khoa học và kỹ thuật |
31 |
72 |
Hướng dẫn sản xuất cà phê bền vững tại Việt Nam Tập 1 |
|
2014 |
WASI – SNV (Netherlands development organisation) |
171 |
73 |
Hướng dẫn sản xuất cà phê bền vững tại Việt Nam Tập 2 |
|
2014 |
WASI – SNV (Netherlands development organisation) |
139 |
74 |
Hỏi đáp về nghiệp vụ công tác Đảng: Chức năng, nhiệm vụ và tổ chức hoạt động trong các cơ sở Đảng, quản lý , đánh giá đảng viên |
|
2011 |
Lao động – Xã hội |
483 |
75 |
Chuyên đề về gạo chất lượng cao với tác dụng của phân lân nung chảy |
|
|
Liên hiệp phân lân nung chảy Nhật Bản |
19 |
76 |
Thực trạng và giải pháp nâng cao tính đoàn kết, phát huy vai trò của đội ngũ trí thức trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và tiêu chuẩn của người trí thức, trí thức tiêu biểu |
|
2014 |
Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật tỉnh Đắk Lắk |
87 |
77 |
Nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Đắk Nông |
|
2014 |
|
|
78 |
Dự án hợp tác xuyên biên giới giữa Campuchia và Việt Nam về quản lý tổng hợp tài nguyên nước tại tiểu lưu vực Sesan – Srepok |
|
2014 |
Dự án M-IWRMP |
87 |
79 |
Cổng thông tin hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững |
|
2014 |
TT phát triển cộng đồng |
|
80 |
Tài liệu tập huấn: Kỹ thuật sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu |
Đinh Xuân Linh, Thân Đức Nhã |
2009 |
Nông nghiệp |
104 |
81 |
Báo cáo: Đánh giá hoạt động của Hội đồng Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk |
|
2015 |
Sở Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Đắk Lắk |
29 |
82 |
Malaysia cocoa (Vol. 1, No. 1) |
|
2004 |
Malaysia cocoa board |
23 |
83 |
Malaysia cocoa (Vol. 1, No. 1) |
|
2005 |
Malaysia cocoa board |
27 |
84 |
Malaysia cocoa (Vol. 3, No. 1) |
|
2006 |
Malaysia cocoa board |
23 |
85 |
Malaysia cocoa (Vol. 3, No. 2) |
|
2006 |
Malaysia cocoa board |
27 |
86 |
Malaysia cocoa (Vol. 4, No. 1) |
|
2007 |
Malaysia cocoa board |
27 |
87 |
Malaysia cocoa (Vol. 5, No. 1) |
|
2008 |
Malaysia cocoa board |
28 |
88 |
Malaysia cocoa (Vol. 6, No. 2) |
|
2009 |
Malaysia cocoa board |
28 |
89 |
Kỷ yếu hội thảo: giải pháp đảm bảo thực thi hoạt động tư vấn, phản biện và giám định xã hội trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk |
|
2019 |
Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật tỉnh Đắk Lắk |
160 |
90 |
Tài liệu tập huấn: Phương pháp khuyến nông |
|
2007 |
Nông nghiệp |
160 |
91 |
Kết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng năm 2003 |
|
2004 |
Nông nghiệp |
196 |
92 |
Kết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng năm 2007 |
|
2008 |
Nông nghiệp |
236 |
93 |
Hội thảo khoa học: Điều tra và nghiên cứu các loại trụ thích hợp cho việc trồng tiêu tại Tây Nguyên |
|
2003 |
Sở Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Đắk Lắk – WASI |
24 |
94 |
Các văn bản mới quản lý nhà nước về phân bón |
|
2007 |
Nông nghiệp |
194 |
95 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải |
|
2000 |
Nông nghiệp |
44 |
96 |
Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam |
|
2007 |
Nông nghiệp |
200 |
97 |
Hội thảo cuối cùng: Những nghiên cứu mới nhất về chế biến – bảo quản cà phê và tình trạng nhiễm nấm mốc trên cà phê Việt Nam |
|
2005 |
Dự án TCP/VIE/2903 |
79 |
98 |
Quản lý nguồn nước bền vững và phân bố đất đai trong canh tác cà phê Robusta ở tỉnh Đắk Lắk |
|
2004 |
Dự án Phát triển nông thôn Đắk Lắk |
95 |
99 |
Giải pháp sumagrow cho nền nông nghiệp bền vững |
|
2011 |
Công ty CP đầu tư và phát triển công nghệ Việt Nam |
45 |
100 |
Hội nghị tập huấn: Chế độ, chính sách và nghiệp vụ tài chính, kế toán năm 2009 |
|
2009 |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
60 |
101 |
Chương trình hành động quốc gia phòng chống sa mạc hóa và Công ước chống sa mạc hóa của Liên Hợp Quốc |
|
2007 |
UNCCD, Sida, Bộ NN&PTNT, IUCN |
210 |
102 |
Tập huấn cho các chủ nhiệm đề tài đợt 1 |
|
2009 |
Dự án Khoa học công nghệ nông nghiệp |
45 |
103 |
Tài liệu hội thảo: Truyền thông nông nghiệp thông minh với biến đổi khí hậu và phát triển nông nghiệp bền vững |
|
2015 |
CLRRI, UBND Tp Cần Thơ, AgriMedia, Chương trình iMetos Việt Nam |
22 |
104 |
Tài liệu hội phát triển cà phê bền vững các tỉnh Tây Nguyên |
2016 |
APMB – IPSARD |
24 |
|
|
Powerpoint |
|
|
|
|
105 |
Circular Economy as Tool to Improve the Efficient Use of Resources |
Vasco Fitas da Cruz |
2019 |
|
38 |