Nguyễn Thị Thanh Thúy
Thư viện của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI) xin giới thiệu danh sách tài liệu điện tử mới về Kỹ thuật – Công nghệ nông nghiệp tháng 1 năm 2018 như sau:
TT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Năm xuất bản |
Nhà xuất bản/Nơi xuất bản/ Trang web |
Số trang |
1 |
Bản tin nội bộ Chương trình nông thôn miền núi |
Nhiều tác giả |
11+12/2007 |
Hà Nội |
36 |
2 |
Báo cáo Hội nghị Khoa học Viện Nghiên cứu Rau Quả năm 2013 |
Nhiều tác giả |
2013 |
NXB Hà Nội |
492 |
3 |
Bảo quản chế biến hoa quả tươi |
Ks. Nguyễn Thị Minh Phương |
2017 |
NXB Tri Thức |
137 |
4 |
Bảo quản chế biến nông sản sản phẩm sau thu hoạch |
Nhiều tác giả |
2005 |
NXB Lao Động Xã Hội |
104 |
5 |
Bảo quản lương thực và thực phẩm |
Nhiều tác giả |
|
|
104 |
6 |
Bệnh virus hại thực vật ở Việt Nam Tập 2 |
Vũ Triệu Mân |
2012 |
NXB Nông Nghiệp |
369 |
7 |
Bí quyết giúp nhà nông làm giàu |
Mai Thời Chính |
2003 |
NXB Thanh Niên |
167 |
8 |
Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi |
Nguyễn Thiện |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
183 |
9 |
Bí quyết nhà nông làm giàu |
Mai Thời Chính |
2003 |
NXB Thanh Niên |
167 |
10 |
Bí quyết trở thành người làm vườn giỏi |
Thanh Hương |
2005 |
NXB Thanh Hóa |
140 |
11 |
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp |
Pgs.Ts.Phạm Văn Lầm |
1999 |
NXB Nông Nghiệp |
80 |
12 |
Bộ cẩm nang đào tạo và thông tin phát triển nông thôn toàn diện |
Đặng Hữu Vĩnh |
2004 |
NXB Nông Nghiệp |
398 |
13 |
Bộ công cụ PRA cho VDP |
Nhiều tác giả |
|
Tổ chức Hợp tác Kỹ thuật Đức |
48 |
14 |
Các văn bản mới quản lý nhà nước về giống cây trồng |
Tống Khiêm |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
401 |
15 |
Các văn bản mới quản lý nhà nước về phân bón |
Tống Khiêm |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
195 |
16 |
Cẩm nang trồng trọt và chăn nuôi |
Lê Xuân Cương |
1995 |
NXB Văn Hóa Thông Tin |
113 |
17 |
Chế biến sản phẩm phụ dâu tằm tơ |
Nguyễn Huy Trí |
1996 |
NXB Nông Nghiệp |
119 |
18 |
Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 |
Nguyễn Quang Thọ |
2004 |
NXB Nông Nghiệp |
311 |
19 |
Cho được có hoa lợi nhiều hơn và tốt hơn |
Nguyễn Công Tiễn |
1936 |
NXB Hà Nội |
151 |
20 |
Chương trình dạy nghề ngắn hạn – nghề sản xuất cây con bằng phương pháp vô tính |
Nguyễn Mạnh Hiền |
2009 |
NXB Nông Nghiệp |
159 |
21 |
Chuyên đề Khuyến nông 7 |
Vũ Hữu Kỳ Bá |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
38 |
22 |
Chuyên đề Khuyến nông 8 |
Lê Văn Thịnh |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
37 |
23 |
Chuyên đề Khuyến nông 8 |
Vũ Hữu Kỳ Bá |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
37 |
24 |
Chuyên đề Khuyến nông 9 |
Vũ Hữu Kỳ Bá |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
38 |
25 |
Chuyên đề Khuyến nông 10 |
Vũ Hữu Kỳ Bá |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
39 |
26 |
Cơ sở lý thuyết và thực tiễn phát triển nông thông bền vững |
Nhiều Tác Giả |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
368 |
27 |
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Tập 1 |
Ts.Trần Văn Chương |
2000 |
Văn hóa Dân tộc |
101 |
28 |
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Tập 2 |
Ts.Trần Văn Chương |
|
Văn hóa Dân tộc |
91 |
29 |
Công nghệ nhân giống vô tính chè LDP1 và LDP2 bằng giâm hom |
Ts.Nguyễn Văn Tạo |
2004 |
Viện Nghiên cứu Chè tỉnh Phú Thọ |
39 |
30 |
Công nghệ sau thu hoạch và kế hoạch tập huấn dự án Reta 6208 |
Nhiều tác giả |
|
AVRDC – ADB RETA 6208 |
69 |
31 |
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp |
Nguyễn Ngọc Hải |
1997 |
Khoa học và Kỹ thuật |
141 |
32 |
Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp |
Pgs.Ts.Nguyễn Như Hiền |
2001 |
NXB Thanh Niên |
280 |
33 |
Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn |
Pgs.Ts.Nguyễn Như Hiền |
2006 |
NXB Thanh Niên |
249 |
34 |
Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Nguyễn Văn Bộ |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
363 |
35 |
Danh hiệu và chức năng các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam |
Nguyễn Đình Anh |
2001 |
NXB Nông Nghiệp |
370 |
36 |
Để thành công khi làm kinh tế trang trại |
Giáp Kiều Hưng |
2006 |
NXB Thanh Hóa |
156 |
37 |
Phát triển công nghiệp nông thôn và CSHT nông thôn |
Trần Minh Tâm |
|
ĐH An Giang |
174 |
38 |
Côn trùng nông nghiệp Phần A-Côn trùng đại cương |
Pgs.Nguyễn Thị Thu Cúc |
|
ĐH Cần Thơ |
286 |
39 |
Kỹ thuật khai thác 1 |
Ths.Hà Phước Hùng |
|
ĐH Cần Thơ |
155 |
40 |
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm |
Ts.Đặng Minh Nhật |
2005 |
ĐH BK Đà Nẵng |
123 |
41 |
Bài giảng dinh dưỡng cây trồng |
Ths. Trương Thị Cẩm Nhung |
2009 |
ĐH Nông Lâm TP HCM |
46 |
42 |
Giáo trình thức ăn gia súc |
Pgs. Ts. Lê Đức Ngoan |
2005 |
ĐH Nông Lâm Huế |
152 |
43 |
Bệnh cây nông nghiệp |
Hà Viết Cường |
2008 |
NXB Hà Nội |
120 |
44 |
Chăn nuôi gia cầm |
Pts. Nguyễn Duy Hoan |
1999 |
ĐH Nông Lâm Thái Nguyên |
150 |
45 |
Giáo án kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm |
Nhiều Tác Giả |
|
ĐH Nông nghiệp |
122 |
46 |
Giáo trình chăn nuôi dê thỏ |
Pgs.Ts.Nguyễn Xuân Trạch |
2008 |
ĐH Nông nghiệp |
123 |
47 |
Giáo trình chính sách nông nghiệp |
Gs. Ts. Phạm Vân Đình |
2008 |
ĐH Nông nghiệp |
101 |
48 |
Giáo trình chọn giống cây trồng |
Pgs.Ts.Vũ Đình Hòa, Vũ Văn Liết |
2005 |
ĐH Nông nghiệp |
172 |
49 |
Giáo trình côn trùng học đại cương |
Gs.Ts.Nguyễn Viết Tùng |
2006 |
ĐH Nông nghiệp |
239 |
50 |
Giáo trình động vật hại nông nghiệp |
Pgs.Ts.Nguyễn Văn Đĩnh |
2005 |
ĐH Nông nghiệp |
204 |
51 |
Giáo trình khí tượng nông nghiệp |
Đoàn Văn Điếm |
2008 |
ĐH Nông nghiệp |
225 |
52 |
Giáo trình kinh tế tài nguyên môi trường |
Nguyễn Văn Song |
2006 |
ĐH Nông nghiệp |
150 |
53 |
Giáo trình kỹ thuật bảo quản nông sản |
Gs.Ts.Phạm Xuân Vượng |
2006 |
ĐH Nông nghiệp |
181 |
54 |
Giáo trình kỹ thuật lạnh và đông lạnh thực phẩm |
Gs.Ts.Phạm Xuân Vượng |
2006 |
ĐH Nông nghiệp |
139 |
55 |
Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản |
Gs.Ts.Phạm Xuân Vượng |
2006 |
ĐH Nông nghiệp |
145 |
56 |
Giáo trình marketing nông nghiệp |
Nguyễn Văn Ngự |
2008 |
ĐH Nông nghiệp |
318 |
57 |
Giáo trình phát triển nông thôn |
Ts.Mai Thanh Cúc |
2005 |
ĐH Nông nghiệp |
163 |
58 |
Giáo trình phương pháp thí nghiệm |
Nguyễn Thị Lan và Phạm Tiến Dũng |
2005 |
ĐH Nông nghiệp |
204 |
59 |
Giáo trình quy hoạch và phát triển nông thôn |
Pgs.Ts.Vũ Thị Bình |
2005 |
ĐH Nông nghiệp |
147 |
60 |
Giáo trình thống kê doanh nghiệp nông nghiệp |
Pgs.Ts.Ngô Thị Thuận |
2004 |
ĐH Nông nghiệp |
148 |
61 |
Giống vật nuôi 2007 |
Gs.Ts.Đặng Vũ Bình |
2007 |
ĐH Nông nghiệp |
149 |
62 |
Giống Vật Nuôi 2009 |
Gs.Ts.Đặng Vũ Bình |
2009 |
ĐH Nông nghiệp |
168 |
63 |
Sản xuất giống và công nghệ hạt giống |
Ts.Vũ Văn Liết |
2007 |
ĐH Nông nghiệp |
235 |
64 |
Thiết kế thí nghiệm và xử lý kết quả bằng IRRISTAT |
Phạm Tiến Dũng |
2008 |
NXB Hà Nội |
114 |
65 |
Thực tập vi sinh vật chuyên ngành |
Pgs.Ts.Nguyễn Xuân Thành |
2007 |
ĐH Nông nghiệp |
103 |
66 |
Giáo trình cây đậu tương |
Trần Văn Điền |
2007 |
ĐH Nông Lâm Thái Nguyên |
96 |
67 |
Giáo trình cây hoa |
Pgs.Ts.Đào Thanh Vân |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
110 |
68 |
Giáo trình cơ khí nông nghiệp |
Cù Ngọc Bắc |
2008 |
NXB Nông Nghiệp |
314 |
69 |
Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn |
Pgs. Ts. Nguyễn Ngọc Nông |
2004 |
ĐH Nông Lâm Thái Nguyên |
132 |
70 |
Giáo trình truyền giống nhân tạo vật nuôi |
Ths. Nguyễn Đức Hùng |
2003 |
ĐH Nông Lâm Thái Nguyên |
194 |
71 |
Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật |
Hoàng Trọng Phán |
2008 |
NXB Đại Học Huế |
201 |
72 |
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn |
Ts.Nguyễn Quang Linh |
2005 |
NXB Đại Học Huế |
197 |
73 |
Giáo trình thức ăn gia súc |
Lê Đức Ngoan và Nguyễn Thị Hoa Lý |
2005 |
NXB Đại Học Huế |
151 |
74 |
Điều cần biết để phát triển kinh tế hộ gia đình |
Nhiều tác giả |
2002 |
NXB Văn hóa Dân tộc |
149 |
75 |
Điều cần biết để phát triển kinh tế hộ gia đình |
Nhiều tác giả |
2004 |
NXB Thanh Hóa |
169 |
76 |
Etylen và ứng dụng trong trồng trọt |
Nguyễn Quang Thạch |
1999 |
NXB Nông Nghiệp |
75 |
77 |
Festival Trái Cây Việt Nam |
Phương Lâm Giang |
2010 |
NXB Thông Tấn |
135 |
78 |
Giao tiếp maketing nông nghiệp |
Nguyễn Công Giáo |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
168 |
79 |
Giáo trình bảo quản nông sản |
Nguyễn Mạnh Khải |
2006 |
NXB Giáo dục |
206 |
80 |
Giáo trình chọn tạo giống cây trồng |
Nguyễn Đức Lương |
1999 |
NXB Nông Nghiệp |
296 |
81 |
Giáo trình côn trùng nông nghiệp Tập 1 – Côn trùng đại cương |
Hoàng Thị Hợi |
2001 |
NXB Nông Nghiệp |
236 |
82 |
Giáo trình côn trùng nông nghiệp Tập 2 – Phần chuyên khoa |
Hoàng Thị Hợi |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
260 |
83 |
Giáo trình côn trùng nông – lâm nghiệp |
Đặng Kim Tuyến |
2008 |
NXB Nông Nghiệp |
224 |
84 |
Giáo trình công nghệ bảo quản lương thực – thực phẩm |
|
|
ebook.7pop.net |
104 |
85 |
Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp và xử lý ô nhiểm môi trường |
Nguyễn Xuân Thành |
2003 |
NXB Hà Nội |
110 |
86 |
Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp và xử lý ô nhiễm môi trường |
Nguyễn Xuân Thành |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
105 |
87 |
Giáo trình giống vật nuôi |
Văn Lệ Hằng |
2006 |
NXB Giáo dục |
169 |
88 |
Giáo trình hệ thống nông nghiệp |
Trần Ngọc Ngoạn |
1999 |
NXB Nông nghiệp |
200 |
89 |
Giáo trình khuyến nông |
Đỗ Tuấn Khiêm |
2005 |
NXB Nông nghiệp |
180 |
90 |
Giáo trình kinh tế nông nghiệp |
Vũ Đình Thắng |
|
|
444 |
91 |
Giáo trình kỹ thuật nông nghiệp |
Lê Thị Nguyên |
2001 |
NXB Nông nghiệp |
263 |
92 |
Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm |
Nguyễn Văn May |
2004 |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
237 |
93 |
Giáo trình mô đun nông lâm kết hợp |
Phạm Thanh Hải |
2013 |
NXB Nông nghiệp |
61 |
94 |
Giáo trình môn học xử lý ra hoa |
Trần Văn Hậu |
2005 |
NXB Nông nghiệp |
184 |
95 |
Giáo trình nông hóa học |
Nguyễn Ngọc Nông |
1999 |
NXB Nông nghiệp |
183 |
96 |
Giáo trình nông nghiệp hữu cơ |
Nguyễn Thế Đặng |
2012 |
NXB Nông nghiệp |
97 |
97 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu trong trồng trọt |
Hoàng Văn Phụ |
2002 |
NXB Nông nghiệp |
124 |
98 |
Giáo trình phương pháp thí nghiệm đồng ruộng |
Đỗ Thị Ngọc Oanh |
2004 |
NXB Nông nghiệp |
176 |
99 |
Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn |
Nguyễn Ngọc Nông |
2004 |
NXB Nông nghiệp |
132 |
100 |
Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn |
Phan Văn Yên |
2005 |
NXB Nông nghiệp |
222 |
101 |
Giáo trình sinh thái học đồng ruộng |
Trần Đức Viên |
2006 |
NXB Nông nghiệp |
193 |
102 |
Giáo trình sinh thái học nông nghiệp và quản lý tài nguyên, môi trường |
Đặng Kim Vui |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
214 |
103 |
Giáo trình thủy nông |
Nguyễn Thị Kim Hiệp |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
136 |
104 |
Giáo trình trồng trọt chuyên khoa |
Trần Ngọc Ngoạn |
2004 |
NXB Nông nghiệp |
283 |
105 |
Giáo trình trồng trọt đại cương |
Đặng Văn Minh |
2006 |
NXB Nông nghiệp |
196 |
106 |
Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt |
Đường Hồng Dật |
1979 |
NXB Nông nghiệp |
255 |
107 |
Giáo trình xây dựng và quản lý dự án |
Từ Quang Hiển |
2007 |
NXB Nông nghiệp |
85 |
108 |
Giới thiệu luận án tiến sĩ nông nghiệp giai đoạn 2006 – 2008 |
Nguyễn Văn Bộ |
2009 |
NXB Nông nghiệp |
110 |
109 |
Hạt điều sản xuất và chế biến |
Phạm Đình Thanh |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
213 |
110 |
Hãy quan tâm tới bảo quản nông sản để nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh tế |
Nguyễn Thu Huyền |
|
|
74 |
111 |
Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững |
Phạm Bình Quyền |
2003 |
NXB Đại Học Quốc Gia |
180 |
112 |
Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững |
Phạm Bình Quyền |
2007 |
NXB Đại Học Quốc Gia |
181 |
113 |
Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp |
Nguyễn Thành Trí |
2006 |
NXB Đà Nẵng |
187 |
114 |
Hiện trạng, định hướng và giải pháp PTNT ở Đông Nam Bộ và ĐBSCL |
Lê Văn Thịnh |
2000 |
NXB Nông nghiệp |
271 |
115 |
Hiện trạng, định hướng và giải pháp phát triển nông thôn ở miền Đông Nam bộ và ĐBSCL |
Bùi Cách Tuyến |
2000 |
NXB Nông nghiệp |
278 |
116 |
Hội nghị Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp năm 2008 khu vực phía Nam |
Nhiều tác giả |
2008 |
NXB Vũng Tàu |
508 |
117 |
Hội nghị triển khai quy hoạch phát triển rau quả và hoa cây cảnh đến năn 2010, tầm nhìn 2020 |
|
2007 |
Tiền Giang |
84 |
118 |
Hội nghị về quản lý an toàn thực phẩm tươi sống (28/6 – 02/07/2010) |
Nhiều tác giả |
2010 |
|
39 |
119 |
Hội thảo bệnh cây và sinh học phân tử Lần 1 |
Vũ Triệu Mân |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
151 |
120 |
Hội thảo bệnh cây và sinh học phân tử Lần 2 |
Vũ Triệu Mân |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
183 |
121 |
Hội thảo bệnh cây và sinh học phân tử Lần 3 |
Vũ Triệu Mân |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
111 |
122 |
Hội thảo bệnh cây và sinh học phân tử Lần 4 |
Vũ Triệu Mân |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
123 |
123 |
Hội thảo chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất lúa vùng Đồng bằng sông Cửu Long |
Mai Thành Phụng |
2013 |
NXB Đồng Tháp |
230 |
124 |
Hội thảo hiện trạng định hướng và giải pháp phát triển nông thôn ở miền ĐNB và ĐBSCL |
Nhiều tác giả |
2000 |
NXB Nông Nghiệp |
271 |
125 |
Hội thảo quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm cho trái cây ở Đồng bằng sông Cửu Long |
Nguyễn Minh Châu |
2007 |
NXB Tiền Giang |
90 |
126 |
Hội thảo quốc gia bệnh hại thực vật Việt Nam Lần 9 |
Vũ Triệu Mân |
2010 |
NXB Nông Nghiệp |
258 |
127 |
Hội thảo quốc gia bệnh hại thực vật Việt Nam Lần 10 |
Vũ Triệu Mân |
2011 |
NXB Nông Nghiệp |
380 |
128 |
Hội thảo quốc gia bệnh hại thực vật Việt Nam Lần 11 |
Vũ Triệu Mân |
2012 |
NXB Nông Nghiệp |
374 |
129 |
Hội thảo quốc gia nông nghiệp hữu cơ – thực trạng và định hướng phát triển |
Phạm Thị Thủy |
2013 |
NXB Nông Nghiệp |
364 |
130 |
Hội thảo quốc gia – bệnh cây và sinh học phân tử Lần 5 |
Phạm Văn Kim |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
155 |
131 |
Hội thảo quốc gia – bệnh cây và sinh học phân tử Lần 6 |
Vũ Triệu Mân |
2008 |
NXB Nông Nghiệp |
120 |
132 |
Hội thảo quốc gia – bệnh cây và sinh học phân tử Lần 7 |
Vũ Triệu Mân |
2008 |
NXB Nông Nghiệp |
149 |
133 |
Hội thảo xuất khẩu rau quả tươi vào châu âu thành công |
Nguyễn Văn Hòa |
2010 |
NXB Tiền Giang |
97 |
134 |
Hợp tác Nghiên cứu Nông nghiệp Việt Nam – Úc 1993 – 2010 |
Nguyễn Văn Bộ |
2010 |
NXB Hà Nội |
195 |
135 |
Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột hại |
Nhiều tác giả |
2003 |
NXB Nông Nghiệp |
35 |
136 |
Hướng dẫn kế hoạch làm ăn cho hộ nông dân để xóa đói giảm nghèo |
Lê Trọng |
2000 |
NXB Văn Hóa Dân Tộc |
202 |
137 |
Hướng dẫn triển khai chương trình công nghệ sinh học nông nghiệp đến năm 2020 |
Nhiều tác giả |
2009 |
NXB Nông Nghiệp |
310 |
138 |
Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy thu hoạch lúa |
Chu Văn Thiện |
|
NXB Nông Nghiệp |
117 |
139 |
Kế hoạch tổng thể nghiên cứu nông nghiệp Việt Nam |
Ngô Thế Dân |
2001 |
NXB Hà Nội |
286 |
140 |
Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp |
Nguyễn Văn Bộ |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
217 |
141 |
Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP Tập 1 |
Nhiều tác giả |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
291 |
142 |
Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP Tập 2 |
Nhiều tác giả |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
291 |
143 |
Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP Tập 3 |
Nhiều tác giả |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
335 |
144 |
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ rau hoa quả 2011 |
Nguyễn Minh Châu |
2012 |
NXB Tiền Giang |
179 |
145 |
Khuyến nông |
Nguyễn Văn Linh |
1999 |
NXB Nông Nghiệp |
215 |
146 |
Kiến Là Bạn |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
2005 |
NXB Cần Thơ |
68 |
147 |
Kinh tế hợp tác của nông dân trong nền kinh tế thị trường |
Pgs.Ts.Lê Trọng |
2001 |
NXB Văn Hóa Dân Tộc |
135 |
148 |
Kinh tế nông nghiệp gia đình nông trại |
Trần Văn Hà |
1999 |
NXB Nông Nghiệp |
280 |
149 |
Kinh tế trang trại các tỉnh trung du, miền núi phía Bắc |
Ts.Nguyễn Đức Thịnh |
2001 |
NXB Khoa học Xã hội |
212 |
150 |
Kỹ thuật làm vườn |
Phạm Công Phin |
2000 |
Dự án Phát triển Cộng đồng lồng ghép do Oxfam-Quebec tài trợ |
45 |
151 |
Kỹ thuật sản xuất muối theo phương pháp phơi cát |
Đỗ Chí Cường |
2006 |
NXB Nông Nghiệp |
35 |
152 |
Kỹ thuật sấy |
Trần Văn Phú |
2006 |
NXB Giáo Dục |
270 |
153 |
Kỹ thuật sấy |
Pgs.Ts.Hoàng Văn Chước |
1999 |
NXB Khoa Học Kỹ Thuật |
284 |
154 |
Kỹ thuật sử dụng máy tẽ hạt ngô |
Hà Đức Hồ |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
30 |
155 |
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học năm 2012 |
Nhiều tác giả |
2013 |
NXB Nông Nghiệp |
645 |
156 |
Kỷ yếu Hội nghị Khoa học – Phát triển Nông nghiệp bền vững thích ứng với sự biến đổi khí hậu Phần 1 – Nông Học, Chăn Nuôi, Thú Y |
Nhiều tác giả |
2010 |
NXB Nông Nghiệp |
606 |
157 |
Kỷ yếu Hội thảo phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam |
Nhiều tác giả |
2007 |
Viện KH NN Việt Nam |
119 |
158 |
Làm giàu bằng kinh tế trang trại |
Trần Kiên |
2000 |
NXB Thanh Niên |
257 |
159 |
Làm vườn đại cương |
Bùi Thị Cúc |
2013 |
NXB Đại Học Lâm Nghiệp |
113 |
160 |
Lập và phân tích dự án phát triển nông thôn |
Lê Đình Thắng |
1995 |
NXB Nông Nghiệp |
89 |
161 |
Luyện đường non và trợ tinh |
Gs.Lê Văn Lai |
1996 |
NXB Nông Nghiệp |
487 |
162 |
Suy thoái và ô nhiễm đất ở Đồng bằng sông Cửu Long |
Lâm Tấn Tường |
2009 |
ĐH Cần Thơ |
31 |
163 |
Trà, cà phê, ca cao lên men |
Ngô Thị Minh Châu |
2005 |
ĐH QG TP HCM |
49 |
164 |
Một số phương pháp tiếp cận và phát triển nông thôn |
Đặng Kim Vui |
2002 |
NXB Nông Nghiệp |
|
165 |
Một số quy định về chính sách khuyến nông khuyến ngư |
Nhiều tác giả |
2005 |
NXB Chính Trị |
158 |
166 |
Nghiên cứu khả năng cạnh tranh của một số ngành sản xuất nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
Nguyễn Tuấn Sơn |
2005 |
NXB Hà Nội |
184 |
167 |
Nghiên cứu nhu cầu nông dân |
Nhiều tác giả |
2003 |
NXB Thống Kê |
201 |
168 |
Những điều nông dân miền núi cần biết Tập 1 |
Nhiều tác giả |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
157 |
169 |
Những điều nông dân miền núi cần biết Tập 2 |
Nhiều tác giả |
2007 |
NXB Nông nghiệp |
169 |
170 |
Những giải pháp để phát triển đăng ký cho các sản phẩm đặc sản ở Việt Nam |
Vũ Trọng Bình |
2007 |
NXB Nông nghiệp |
180 |
171 |
Những kiến thức cần biết về bảo quản ngô ở qui mô hộ dân |
Đặng Xuân Mai |
2001 |
NXB Nông nghiệp |
95 |
172 |
Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng |
Nhiều tác giả |
2002 |
NXB Thanh Hóa |
192 |
173 |
Nông nghiệp và đàm phán thương mại |
Trần Đức Ban |
2001 |
NXB Chính trị Quốc gia |
126 |
174 |
Nông nghiệp và môi trường |
Lê Văn Khoa |
1999 |
NXB Giáo dục |
148 |
175 |
Nông nghiệp Việt Nam 61 tỉnh và thành phố |
Vũ Năng Dũng |
2001 |
NXB Nông nghiệp |
654 |
176 |
Ốc bươu vàng biện pháp phòng trừ |
Đỗ Tư |
2000 |
NXB Nông nghiệp |
86 |
177 |
Phát triển bền vững kinh tế hộ nông dân gắn liền kế hoạch với hạch toán kinh doanh |
Pgs.Ts.Lê Trọng |
|
NXB Văn hóa Dân tộc |
157 |
178 |
Phát triển kinh tế gia đình |
Bích Hường |
2003 |
NXB Lao động |
330 |
179 |
Phát triển kinh tế nông hộ từ trồng ngô |
Nguyễn Hoàng Anh |
2010 |
NXB Hà Nội |
26 |
180 |
Phát triển nông nghiệp bền vững – khoa học chăn nuôi, thú y, thủy sản |
Lý Nguyễn Bình |
2012 |
NXB Nông nghiệp |
384 |
181 |
Phát triển nông nghiệp đa dạng và từng bước hiện đại hóa giai đoạn 1996 – 2000 |
Nhiều Tác Giả |
2001 |
NXB Hà Nội |
412 |
182 |
Phát triển nông nghiệp nông thôn trong CNH và HĐH ở Việt Nam |
Nguyễn Văn Bích |
1999 |
NXB Nông nghiệp |
357 |
183 |
Phát triển nông thôn toàn diện |
Michael Dower |
2004 |
NXB Nông nghiệp |
398 |
184 |
Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường |
Lê Trọng |
2000 |
NXB Nông nghiệp |
140 |
185 |
Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia trong hoạt động khuyến nông khuyến lâm |
Bùi Đình Toái |
1998 |
NXB Nông nghiệp |
130 |
186 |
Phương pháp hoạt động khuyến nông |
Nguyễn Duy Cần |
2012 |
NXB Văn hóa Dân tộc |
114 |
187 |
Phương pháp phân tích Đất – Nước – Phân bón – Cây trồng |
Lê Văn Khoa |
2001 |
NXB Giáo dục |
304 |
188 |
Phương pháp tập huấn khuyến nông tại hiện trường |
Trương Văn Tuyển |
2008 |
NXB Thống kê |
137 |
189 |
Quản lý kinh tế – kinh tế hộ gia đình ở miền núi |
Phạm Khắc Hồng |
2000 |
NXB Nông nghiệp |
64 |
190 |
Quản lý nông nghiệp bền vững-cơ sở và ứng dụng |
Nguyễn Văn Mấn |
2013 |
NXB Thanh Hóa |
189 |
191 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia ngành nông nghiệp Việt Nam |
Quí Long |
2010 |
NXB Nông nghiệp |
549 |
192 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bảo vệ thực vật |
Nhiều Tác Giả |
2011 |
NXB Nông nghiệp |
280 |
193 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chăn nuôi thú y Quyển 1 |
Nhiều Tác Giả |
2010 |
NXB Nông nghiệp |
122 |
194 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chăn nuôi thú y Quyển 2 |
Nhiều Tác Giả |
2010 |
NXB Nông nghiệp |
284 |
195 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm |
Nhiều Tác Giả |
2011 |
NXB Nông nghiệp |
62 |
196 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trồng trọt |
Nhiều Tác Giả |
2012 |
NXB Nông nghiệp |
702 |
197 |
Sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học trong nông nghiệp |
Lương Đức Phẩm |
2011 |
NXB Giáo dục |
278 |
198 |
Sâu hại nông sản trong kho và biện pháp phòng trừ |
Vũ Quốc Trung |
2008 |
NXB Văn hóa Dân tộc |
120 |
199 |
Sấy và bảo quản thóc, ngô giống trong gia đình |
Cao Văn Hùng |
2001 |
NXB Nông nghiệp |
76 |
200 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
2004 |
NXB Giáo dục |
213 |
201 |
Hệ thống nông nghiệp |
Ths. Nguyễn Du |
|
|
224 |
202 |
Sổ tay giới thiệu công cụ, máy thu hoạch và sau thu hoạch lúa, ngô, đậu đỗ |
Nhiều Tác Giả |
2002 |
NXB Thống kê |
209 |
203 |
Sổ tay hướng dẫn sử dụng hạt giống sạch bệnh ở Việt Nam |
Trần Đinh Nhật Dũng |
2007 |
NXB Thống kê |
59 |
204 |
Sổ tay khuyến nông |
Nguyễn Cao Doanh |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
292 |
205 |
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm cho nông dân miền núi Tập 1 |
Đoàn Diễm |
1999 |
NXB Nông nghiệp |
96 |
206 |
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm cho nông dân miền núi Tập 2 |
Đoàn Diễm |
|
NXB Nông nghiệp |
169 |
207 |
Sổ tay khuyến nông – sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở |
Nhiều Tác Giả |
2001 |
NXB Nông nghiệp |
286 |
208 |
Sổ tay khuyến nông – sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở |
Nhiều Tác Giả |
2003 |
NXB Nông nghiệp |
292 |
209 |
Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực |
Vũ Quốc Trung |
2000 |
NXB Khoa học & Kỹ thuật |
200 |
210 |
Sổ tay kỹ thuật trồng trọt |
Võ Văn Mỹ |
1998 |
NXB Cà Mau |
68 |
211 |
Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt |
Nguyễn Đức Quý |
2007 |
NXB Thanh Hóa |
153 |
212 |
Tài liệu Tập huấn công tác Khuyến nông |
Nguyễn Duy Hoan |
2007 |
NXB Nông nghiệp |
164 |
213 |
Tăng cường mối quan hệ hợp tác trong sản xuất và tiêu thụ chè ở vùng chè trọng điểm tỉnh Thái Nguyên |
Trần Quang Huy |
2012 |
NXB Lao động |
230 |
214 |
Giáo trình chăn nuôi lợn |
Ts.Vũ Đình Tôn |
2005 |
NXB Hà Nội |
234 |
215 |
Giáo trình chọn giống và nhân giống vật nuôi |
Pgs.Ts.Nguyễn Hải Quân |
2007 |
NXB Hà Nội |
188 |
216 |
Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến lương thực |
Hoàng Xuân Anh |
2007 |
NXB Hà Nội |
226 |
217 |
Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi |
Nguyễn Thanh Hải |
2007 |
NXB Hà Nội |
211 |
218 |
Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng |
Phạm Văn Duệ |
2006 |
NXB Hà Nội |
355 |
219 |
Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi |
Pgs.Ts.Tôn Thất Sơn |
2005 |
NXB Hà Nội |
241 |
220 |
Giáo trình khí tượng nông nghiệp |
CN. Vũ Thị Quỳnh Nga |
2007 |
NXB Hà Nội |
225 |
221 |
Giáo trình kinh tế nông nghiệp |
Vũ Đình Thắng |
2005 |
NXB Hà Nội |
164 |
222 |
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả |
Ks.Phạm Văn Duệ |
2005 |
NXB Hà Nội |
209 |
223 |
Giáo trình kỹ thuật trồng rau |
Pgs.Ts.Tạ Thu Cúc |
2005 |
NXB Hà Nội |
308 |
224 |
Giáo trình máy và thiết bị nông nghiệp Tập 1 – Máy nông nghiệp |
Trần Đức Dũng |
2005 |
NXB Hà Nội |
195 |
225 |
Giáo trình máy và thiết bị nông nghiệp Tập 2 – Cơ giới hóa |
Trần Đức Dũng |
2005 |
NXB Hà Nội |
163 |
226 |
Giáo trình sinh lý thực vật |
Ts.nguyễn Kim Thanh |
|
|
300 |
227 |
Giáo trình sử dụng và quản lý thiết bị điện trong mạng điện nông nghiệp |
Trần Mạnh Hùng |
2005 |
NXB Hà Nội |
422 |
228 |
Giáo trình trồng trọt cơ bản |
Nguyễn Thị Trường |
2005 |
NXB Hà Nội |
152 |
229 |
Thị trường xuất nhập khẩu Rau Quả |
Nguyễn Văn Nam |
2005 |
NXB Thống kê |
211 |
230 |
Thiết kế hệ thống thiết bị sấy |
Pgs.Ts.Hoàng Văn Chước |
2006 |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
221 |
231 |
Tiêu chuẩn chất lượng giống cây trồng Nông nghiệp |
Nhiều Tác Giả |
2004 |
NXB Nông nghiệp |
47 |
232 |
Tin học ứng dụng trong ngành Nông nghiệp |
Nguyễn Hải Thanh |
2005 |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
506 |
233 |
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy |
Trần Văn Phú |
2002 |
NXB Giáo dục |
360 |
234 |
Tổng kết hoạt động Khuyến Nông giai đoạn 1993 – 2005 |
|
2005 |
NXB Hà Nội |
166 |
235 |
Trang trại gia đình bước phát triển mới của kinh tế hộ nông dân |
Nguyễn Đình Điền |
|
|
187 |
236 |
Truyền thông Nông nghiệp Nông thôn Nông dân |
Phạm Hoàng Ngân |
2013 |
NXB Nông nghiệp |
96 |
237 |
Hướng dẫn kế hoạch làm ăn xóa đói giảm nghèo bền vững cho hộ nông dân |
Pgs.Ts.Lê Trọng |
|
|
177 |
238 |
Tuyển tập Báo cáo tham luận Hội Nghị Tổng kết Chương Trình Nông Thôn miền núi 1998 – 2002 |
Nhiều Tác Giả |
2003 |
NXB Hà Nội |
|
239 |
Tuyển tập Tiêu chuẩn thóc gạo của Việt Nam, một số nước và Tiêu chuẩn Quốc Tế |
Nhiều Tác Giả |
2002 |
NXB Hà Nội |
479 |
240 |
Vốn để phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn ở tỉnh Yên Bái |
Trần Thị Ngọc Minh |
2014 |
NXB Chính Trị |
241 |
241 |
Xây dựng cánh đồng 50 triệu đồng – ha và hộ nông dân thu nhập 50 triệu đồng – năm tại ĐBSCL |
Nguyễn Văn Bộ |
2003 |
NXB Hà Nội |
246 |
242 |
Xây dựng cơ cấu sản xuất tiên tiến trong nông nghiệp |
Lê Hưng Quốc |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
306 |
243 |
Xây dựng và nhân rộng mô hình ứng dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ vào sản xuất nông nghiệp và nông thôn |
Đường Hồng Dật |
2013 |
NXB Nông Nghiệp |
85 |
244 |
Kinh tế trang trại ở khu vực Nam bộ thực trạng và giải pháp |
Ts.Trương Thị Minh Sâm |
2002 |
NXB Khoa học Xã hội |
247 |
245 |
Xây dựng mô hình nhân giống nấm và chuyển giao công nghệ sản xuất nấm ăn tại Quảng Bình |
Trần Ngọc Hùng |
2003 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Bình |
68 |
246 |
Xây dựng mô hình sản xuất bông năng suất cao và sơ chế bảo quản bông hàng hóa tại Sơn La |
Là Văn Na |
2003 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
27 |
247 |
Xây dựng mô hình ứng dụng KHCN phục vụ phát triển KTXH nông thôn miền núi Hòa Bình |
Nguyễn Ngọc Hồng |
2000 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hòa Bình |
24 |
248 |
Xây dựng mô hình ứng dụng kỹ thuật tiến bộ nhằm phát triển một số loại cây ăn quả có giá trị kinh tế Lai Châu |
Đặng Văn Khán, Nguyễn Văn Thuyết |
2002 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lai Châu |
47 |
249 |
Đề xuất các giải pháp khoa học, công nghệ, tạo vùng sản xuất hàng hóa tập trung |
Nguyễn Minh Châu |
2010 |
Viện Cây Ăn Quả miền Nam |
11 |
250 |
Giáo trình côn trùng nông nghiệp |
Pgs.Ts.Nguyễn Thị Thu Cúc |
2009 |
Đại học Cần Thơ |
286 |
251 |
Giáo trình phương pháp thí nghiệm |
Nguyễn Thị Lan |
2005 |
NXB Hà Nội |
204 |
252 |
Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất kinh doanh nông nghiệp |
Bùi Thị Gia |
2005 |
Đại học Nông nghiệp I |
105 |
253 |
Thiết kế thí nghiệm và xử lý kết quả bằng phần mềm Irristat |
Phạm Tiến Dũng |
2008 |
Đại học Nông nghiệp I |
114 |
254 |
Giáo trình thức ăn gia súc |
Pgs.Ts.Lê Đức Ngoan |
2005 |
Đại học Nông Lâm Huế |
160 |
255 |
Giáo trình thực hành trồng trọt chuyên khoa |
Trần Thị Thuyên |
2002 |
NXB Thống Kê |
148 |
256 |
Hội thảo quốc tế khoa học và công nghệ phục vụ phát triển sản xuất nông nghiệp công nghệ cao tỉnh Lâm Đồng |
Nhiều tác giả |
2013 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lâm Đồng |
62 |
257 |
Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa |
Chu Văn Thiện |
2015 |
NXB Nông Nghiệp |
105 |
258 |
Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh |
Đinh Văn Khôi |
2015 |
NXB Nông Nghiệp |
121 |
259 |
Kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ nông nghiệp 2006 – 2007 các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ |
Nhiều tác giả |
2007 |
|
331 |
260 |
KHCN nông nghiệp và PTNT 20 năm đổi mới Tập 1 – Trồng trọt bảo vệ thực vật |
Bùi Bá Bổng |
2005 |
NXB Chính Trị |
448 |
261 |
KHCN nông nghiệp và PTNT 20 năm đổi mới Tập 2 – Chăn nuôi thú y |
Bùi Bá Bổng |
2005 |
NXB Chính Trị |
486 |
262 |
KHCN nông nghiệp và PTNT 20 năm đổi mới Tập 3 – Đất phân bón |
Bùi Bá Bổng |
2005 |
NXB Chính Trị |
416 |
263 |
KHCN nông nghiệp và PTNT 20 năm đổi mới Tập 4 – Cơ điện nông nghiệp |
Bùi Bá Bổng |
2005 |
NXB Chính Trị |
310 |
264 |
KHCN nông nghiệp và PTNT 20 năm đổi mới Tập 5 – Lâm nghiệp |
Bùi Bá Bổng |
2005 |
NXB Chính Trị |
532 |
265 |
KHCN nông nghiệp và PTNT 20 năm đổi mới Tập 6 – Thủy lợi |
Bùi Bá Bổng |
2005 |
NXB Chính Trị |
383 |
266 |
KHCN nông nghiệp và PTNT 20 năm đổi mới Tập 7 – Kinh tế chính sách |
Bùi Bá Bổng |
2005 |
NXB Chính Trị |
142 |
267 |
Kinh tế trang trại ở khu vực Nam bộ thực trạng và giải pháp |
Ts.Trương Thị Minh Sâm |
2002 |
NXB Văn hóa Xã hội |
247 |
268 |
Kỷ yếu khoa học và công nghệ phục vụ phát triển bền vững KTXH các tỉnh miền núi phía bắc 2006 |
Nhiều tác giả |
2006 |
Hội nghị Khoa học các tỉnh miền núi phía Bắc lần thứ X |
274 |
269 |
Luyện đường non và trợ tinh |
Gs.Lê Văn Lai |
1996 |
NXB Nông Nghiệp |
487 |
270 |
Một số chính sách mới về nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, thủy lợi và phát triển nông thôn |
|
2001 |
NXB Nông Nghiệp |
333 |
271 |
Những nghề gắn với nông thôn |
Nguyễn Đức Thạch |
2000 |
NXB Tổng Hợp |
305 |
272 |
Phát triển kinh tế nông hộ sản xuất hàng hóa ở vùng đồng bằng sông Hồng |
PTS. Vũ Thị Ngọc Trân |
1997 |
NXB Nông Nghiệp |
155 |
273 |
Phương pháp phát triển công nghệ có sự tham gia của người dân |
Nguyễn Thị Hồng Lý |
2005 |
NXB Nông Nghiệp |
42 |
274 |
Quy hoạch sử dụng đất đai |
Phs. Ts. Lê Quang Trí |
2005 |
|
190 |
275 |
Sổ tay phương pháp cùng tham gia làm tài liệu đào tạo khuyến lâm |
Ts.Phạm Đức Tuấn |
2004 |
NXB Nông Nghiệp |
73 |
276 |
Tài liệu tập huấn phương pháp khuyến nông |
Nguyễn Duy Hoan |
2007 |
NXB Nông Nghiệp |
162 |
277 |
Giáo trình động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp Tập 1 – Động cơ đốt trong |
Nguyễn Quốc Việt |
2005 |
NXB Hà Nội |
225 |
278 |
Giáo trình động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp Tập 2 – Máy kéo |
Nguyễn Quốc Việt |
2005 |
NXB Hà Nội |
313 |
279 |
Kỹ thuật trồng rau |
Pgs.Ts.Tạ Thu Cúc |
2005 |
NXB Hà Nội |
308 |
Thư viện Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên xin trân trọng giới thiệu đến Quý bạn đọc.