Nguyễn Thị Huyền Diệu
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên
1.Vai trò của kali đối với cây trồng:
Kali xúc tiến quá trình quang hợp, hình thành và vận chuyển đường trong cây. Nó rất cần cho cây hình thành tinh bột như lúa, ngô, khoai; cây tạo đường như mía, củ cải đường. Nó giúp cây trồng chịu đựng trong một số điều kiện thiếu ánh sang nhất định. Kali xúc tiến sự tạo thành protit để hình thành tế bào mới. Vì vậy nó giúp cho cây đẻ nhánh, nảy lộc. Nguyên cũng giúp cây trồng tăng khả năng hút nước, làm chậm sự đống kết của dịch tế bào khi gặp lạnh nên giúp cây trồng chịu hạn, chịu lạnh tốt. Kali tham gia hình thành các mô tế bào giúp cây cứng cáp, hạn chế đổ ngã.
2. Biểu hiện thiếu kali ở cây trồng:
Thiếu kali gây ảnh hưởng bất lợi đến sự trao đổi chất trong cây, làm suy yếu hoạt động của enzyme gây lép hạt, làm giảm tỷ lệ nảy mầm và sức sống của hạt giống,tác động bất lợi đến năng suất và chất lượng của sản phẩm. Biểu hiện của thiếu kali cho thấy các lá già bị cháy từ mép là và đầu lá có thể trở nên đốm vàng, lá có biểu hiện như bị rách.
3. Bón phân kali quá nhiều có gây hại gì không?
Nhìn chung, bón nhiều kali không gây tác hại cho cây trồng rõ rệt như bón dư đạm. Nhưng bón kali nhiều và nhiều năm liên tiếp gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây, làm teo rễ; nếu quá thừa kali sẽ kìm hãm quá trình hút nước, ngăn cản hấp thu Ca, Mg ức chế quá trình hấp thu đạm. Hàm lượng kali nhiều trong nông sản cũng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng khi sử dụng trong thời gian dài, đặc biệt là người bị bệnh tim mạch và bệnh thận.
4. Một số loại phân kali đơn phổ biến
4.1. Kali Clorua (KCl-viết tắt là MOP) được sử dụng rộng rãi nhất cho cây trồng. Trong tất cả các loại phân kali được sử dụng, nó là loại rẻ nhất, hòa tan trong nước và dễ dàng được hấp thụ bởi rễ cây. Phân KCl đặc biệt có hiệu quả đối với các cây trồng cho tinh bột như ngô, lúa mì và lúa miến, và cho các cây háu kali (có nhu cầu kali cao) như dầu cọ.
4.2. Kali Sulphat (K2SO4-viết tắt là SOP) có hàm lượng K2O trung bình là 50%. Khác với MOP, SOP cung cấp cả kali và lưu huỳnh ở dạng hòa tan và không có clo, giảm chỉ số muối so với MOP. Phù hợp những vùng canh tác có mức độ muối trong đất và nước tưới cao hoặc cây trồng mẫn cảm với clo như: nho, quả mềm, quả hạch, dâu, thuốc lá, khoai tây, hạt điều, rau và nhiều cây trồng khác.
4.3. Kali Nitơrat (KNO3-viết tắt là NOP): ở dạng tinh thể, NOP được dùng bón gốc và bón qua lá, đặc biệt là bón phân qua nước, cây trồng thủy canh. Nó cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất các loại phân bón NPK dạng dung dịch hoặc dạng tinh thể. Ngoài ra, NOP cũng được cung cấp ở dạng viên (đường kính1,7-2 mm) để sử dụng bón cho cây trồng hoặc dùng trong sản xuất phân trộn hỗn hợp chuyên dụng. Trong phân NOP, thành phầnN dao động trong khoảng 13-13,5% và K2O từ 44-46%.
4.4. Kali-magiê sulphat chứa khoảng 20-30% K2O. Sản phẩm này ngoài hàm lượng kali hòa tan cao còn có lưu huỳnh và magiê. Sản phẩm đa dinh dưỡng này có ở dạng tiêu chuẩn và dạng hạt, không chứa clo và là muối trung tính do đó không làm thay đổi độ pH trong đất. Nó là sản phẩm hòa tan hoàn toàn trong nước và góp phần tích cực tăng lợi nhuận cho người nông dân, nhất là cho những vùng đất thiếu lưu huỳnh và magiê.
5. Bón phân kali cho cây trồng như thế nào?
Với cây ngắn ngày, kali nên được bón lót và bón thúc, đặc biệt là đất nghèo kali. Đối với cà phê, kali sau khi được bón vào đất một phần được cây cà phê sử dụng, phần khác bị cố định trong đất hoặc mất đi do bị cố định hoặc rửa trôi Khi thu hoạch, 1 tấn quả cà phê chín lấy đi khoảng từ 45 đến 65 kg K2O (tuỳ theo giống), như vậy, với vườn cà phê năng suất 3 tấn nhân/ha thì lượng K2O bị lấy đi khoảng 600 đến 880 kg (tuỳ theo giống). Ngoài ra lượng kali còn bị lấy đi theo tàn dư thực vật như cành, lá.
Lượng phân kali cần bón phụ thuộc vào hàm lượng kali dễ tiêu trong đất, năng suất dự đoán, tình trạng vườn cây và loại đất trồng. Theo quy trình trồng và chăm sóc cà phê, với năng suất 3,0 – 3,5 tấn nhân/ha cà phê vối (trồng trên đất đỏ bazan) thì lượng phân kali cần bón trong năm là 300kg K2O/ha. Tuy nhiên, để bón phân kali cân đối và hiệu quả kinh tế cần phân tích đất để xác định hàm lượng dinh dưỡng, kết hợp sự tư vấn của các chuyên gia để đề xuất liều lượng phân kali hợp lý cho cà phê.