TS. Trần Vinh
Theo số liệu thống kê Hải quan, trong tháng 11 năm 2023, Việt Nam xuất khẩu 119.297 tấn cà phê, kim ngạch xuất khẩu 356.676.290 USD, giảm 7,4% về khối lượng nhưng tăng 16,8% về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2022. Tính chung 11 tháng đầu năm 2023, Việt Nam xuất khẩu 1.415.983 tấn, kim ngạch 3.643.457.545 USD, giảm 10,4% về khối lượng nhưng tăng 0,4% về kim ngạch so với cùng kỳ năm 2022.
Xét theo từng loại cà phê xuất khẩu, trong tháng 11 năm 2023, có thể thấy chủ yếu vẫn là cà phê Robusta với 100.090 tấn, kim ngạch trên 259,2 triệu USD, còn cà phê nhân Arabica chỉ xuất khẩu 1.922 tấn, kim ngạch gần 6,17 triệu USD, cà phê nhân đã khử cafein 2.859 tấn, kim ngạch trên 12,56 triệu USD. Cà phê rang xay và hòa tan xuất khẩu khoảng 14.341 tấn (chưa quy đổi ra cà phê nhân), kim ngạch trên 78,6 triệu USD (khối lượng cà phê rang xay và hòa tan chiếm khoảng 12,0% và kim ngạch chiếm khoảng 22,0% tổng các loại cà phê xuất khẩu). (Biểu 1)
Trong tháng 11-2023, 10 doanh nghiệp dẫn đầu về khối lượng xuất khẩu cà phê nhân sống là: Vĩnh Hiệp, Intimex HCM, Phúc Sinh, Simexco Daklak, Tuấn Lộc Commodities, Intimex Mỹ Phước, Hoa Trang-Gia Lai, Louis Dreyfus Company Việt Nam, Giao dịch Hàng Hóa Tây Nguyên và Mascopex (Biểu 2). Trong tổng số các doanh nghiệp xuất khẩu cà phê nhân sống thì các doanh nghiệp FDI chiếm thị phần khoảng 21,1% tổng khối lượng xuất khẩu cà phê nhân sống và chiếm khoảng 22,0% về giá trị kim ngạch; trong khi đó, các doanh nghiệp ngoài Hiệp hội chiếm thị phần khoảng 20,4% về khối lượng và chiếm khoảng 22,7% về kim ngạch.
Xét về xuất khẩu cà phê rang xay hòa tan trong tháng 11-2023 thì 10 doanh nghiệp xuất khẩu hàng đầu về kim ngạch có thể kể đến là: Tập đoàn Trung Nguyên (chi nhánh Sài Gòn), NESTLÉ Việt Nam, Cà phê Ngon, OUTSPAN Việt Nam, IGUACU Việt Nam, TATA Coffee Việt Nam, URC Việt Nam, INSTANTA Việt Nam, Lựa Chọn Đỉnh và SUCAFINA Việt Nam (Biểu 3). Các doanh nghiệp FDI chiếm thị phần khoảng 62,9% tổng khối lượng xuất khẩu cà phê rang xay hòa tan trong tháng 11 và chiếm khoảng 69,5% về kim ngạch, còn các doanh nghiệp ngoài Hiệp hội chiếm thị phần khoảng 79,2% về khối lượng và khoảng 76,2% kim ngạch.
Về thị trường xuất khẩu cà phê của Việt Nam trong tháng 11-2023: Ngoài số lượng đang ở kho ngoại quan (khoảng 3.157 tấn) thì Đức dẫn đầu với khối lượng 18.152 tấn, Nga thứ 2 với 12.198 tấn, Hoa Kỳ thứ 3 với 10.244 tấn, Philippines thứ 4 với 6.803 tấn, Tây Ban Nha thứ 5 với 6.265 tấn, Nhật Bản thứ 6 với 6.225 tấn, Italy thứ 7 với 5.864 tấn, Algeria thứ 8 với 5.248 tấn, Hàn Quốc thứ 9 với 5.052 tấn và Thái Lan thứ 10 với 4.101 tấn (Biểu 4).
Văn phòng Hiệp hội Cà Phê – Ca cao Việt Nam
——————————–
BIỂU 1
SỐ LIỆU XUẤT KHẨU CÀ PHÊ THÁNG 11 NĂM 2023 |
|||||
Loại cà phê |
Khối lượng (tấn) |
Kim ngạch (USD) |
Đơn giá (USD/tấn) |
||
1. Cà phê nhân |
|
104,956 |
278,060,285 |
2,649 |
|
Trong đó: |
Robusta |
100,090 |
259,215,058 |
2,590 |
|
Arabica |
1,922 |
6,169,483 |
3,210 |
||
Nhân đã khử cafein |
2,859 |
12,561,234 |
4,394 |
||
Cà phê nhân khác |
86 |
114,511 |
1,331 |
||
2. Cà phê đã chế biến |
|
14,341 |
78,616,005 |
5,482 |
|
Tổng các loại cà phê XK |
119,297 |
356,676,290 |
2,990 |
||
Ghi chú: Khối lượng cà phê chế biến chưa được quy đổi |
|||||
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |
BIỂU 2: TOP 50 DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU CÀ PHÊ NHÂN THÁNG 11 NĂM 2023 |
|
|||||||||||||||
* Sắp xếp theo khối lượng |
|
|||||||||||||||
MÃ DOANH NGHIỆP |
TÊN DOANH NGHIỆP |
KHỐI LƯỢNG XK (TẤN) |
KIM NGẠCH XK (USD) |
ĐƠN GIÁ (USD/T) |
TRONG ĐÓ ARABICA |
|
||||||||||
TẤN |
USD |
ĐƠN GIÁ (USD/T) |
|
|||||||||||||
5900315114 |
CÔNG TY TNHH VĨNH HIỆP |
12,596 |
32,524,577 |
2,582 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0304421306 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN INTIMEX |
11,106 |
29,061,591 |
2,617 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0302401061 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC SINH |
8,404 |
21,961,032 |
2,613 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
6000234538 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU 2-9 ĐẮK LẮK |
7,261 |
19,252,889 |
2,652 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3603655273 |
CÔNG TY TNHH TUẤN LỘC COMMODITIES |
6,416 |
18,638,579 |
2,905 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3701817839 |
CÔNG TY CỔ PHẦN INTIMEX MỸ PHƯỚC |
6,167 |
14,589,191 |
2,366 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5900943158 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOA TRANG – GIA LAI |
5,872 |
15,646,500 |
2,664 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5900424466 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CHẾ BIẾN LOUIS DREYFUS COMPANY VIỆT NAM |
4,810 |
12,204,040 |
2,537 |
962 |
2,542,538 |
2,644 |
|
||||||||
6001552050 |
CÔNG TY CP GIAO DỊCH HÀNG HÓA TÂY NGUYÊN |
4,699 |
12,164,920 |
2,589 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
4200236666 |
CÔNG TY CỔ PHẦN MASCOPEX |
4,090 |
10,680,308 |
2,611 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3700364985 |
CÔNG TY TNHH NKG VIỆT NAM |
3,647 |
7,987,226 |
2,190 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5800361029 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG PHẨM ATLANTIC VIỆT NAM |
3,310 |
8,903,937 |
2,690 |
89 |
335,046 |
3,786 |
|
||||||||
3603189255 |
CÔNG TY TNHH VOLCAFE VIỆT NAM |
2,535 |
7,120,152 |
2,809 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
6000346337 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN OLAM VIỆT NAM |
2,432 |
5,174,470 |
2,128 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3600278732 |
CÔNG TY TNHH MINH HUY |
2,413 |
6,099,959 |
2,528 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3600283394 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
2,208 |
5,804,374 |
2,629 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3600235305 |
CÔNG TY TNHH NESTLÉ VIỆT NAM |
1,887 |
9,355,298 |
4,957 |
60 |
258,000 |
4,300 |
|
||||||||
6400167332 |
CÔNG TY CỔ PHẦN INTIMEX ĐẮK NÔNG |
1,434 |
3,705,076 |
2,584 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5900980784 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÍN THÀNH ĐẠT |
1,394 |
3,556,424 |
2,551 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3600812993 |
CÔNG TY TNHH COFFEIN COMPAGNIE VIỆT NAM |
1,291 |
4,226,795 |
3,273 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
6000706357 |
CÔNG TY TNHH SUCDEN COFFEE VIỆT NAM |
1,019 |
2,400,125 |
2,356 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0106236622 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HANFIMEX VIỆT NAM |
710 |
2,033,088 |
2,862 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0312926759 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SINH KHỐI |
555 |
1,534,429 |
2,764 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0309984207 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BÔNG SỢI VIỆT |
538 |
1,401,947 |
2,608 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
6000182199 |
CÔNG TY TNHH DAKMAN VIỆT NAM |
478 |
1,332,410 |
2,790 |
38 |
139,699 |
3,638 |
|
||||||||
5900188226 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHI LONG GIA LAI |
439 |
1,169,623 |
2,666 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0305376818 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỊA ỐC VIỆT |
430 |
1,113,966 |
2,589 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3701817839001 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN INTIMEX MỸ PHƯỚC TẠI BÌNH DƯƠNG |
429 |
1,106,320 |
2,580 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0313394962 |
CÔNG TY CỔ PHẦN AGREXPORT |
426 |
1,052,070 |
2,472 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
2901808300 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GREENFARMS |
400 |
1,162,000 |
2,905 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0302695710 |
CÔNG TY TNHH SUCAFINA VIỆT NAM |
338 |
808,721 |
2,389 |
4 |
19,379 |
5,383 |
|
||||||||
0500440224 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÁT QUẾ |
323 |
1,093,345 |
3,387 |
304 |
1,042,849 |
3,435 |
|
||||||||
5300806872 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO NHI |
297 |
931,038 |
3,135 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0316312340 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GẠO LOTUS |
252 |
639,416 |
2,536 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5100410175 |
TRẦN QUANG VŨ |
239 |
561,963 |
2,347 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3702056873 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÀ PHÊ QUANG MINH |
216 |
537,624 |
2,489 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0304421306002 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN INTIMEX TẠI BUÔN MA THUỘT |
209 |
553,721 |
2,652 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0304263392 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ PETEC |
200 |
565,750 |
2,829 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5900191726 |
CÔNG TY TNHH XNK NÔNG SẢN HOÀNG MINH |
200 |
552,447 |
2,765 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
3600723655 |
CÔNG TY TNHH MERCAFE VIỆT NAM |
194 |
732,904 |
3,786 |
110 |
488,940 |
4,429 |
|
||||||||
0304255715 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRÂN CHÂU |
192 |
556,800 |
2,900 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0306011457 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT QUANG |
187 |
422,620 |
2,260 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0101013887 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MINH TIẾN – MTG |
170 |
648,304 |
3,806 |
170 |
648,304 |
3,806 |
|
||||||||
0314590215 |
CÔNG TY TNHH TALAVIET |
168 |
458,127 |
2,725 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5100178966 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI QUỲNH AN |
166 |
442,331 |
2,665 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5901056448 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ L’AMANT |
165 |
315,341 |
1,910 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
8041028520 |
TẠ VĂN BÌNH |
160 |
213,868 |
1,335 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
5800912420 |
CÔNG TY CP INTIMEX BẢO LỘC |
130 |
309,284 |
2,386 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
0312882879 |
CÔNG TY TNHH BOLA VIỆT NAM |
115 |
321,696 |
2,793 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
6400331416 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THỊNH VINH |
115 |
291,456 |
2,530 |
0 |
0 |
|
|
||||||||
Tổng |
103,433 |
273,920,071 |
2,648 |
1,736 |
5,474,755 |
3,153 |
|
|||||||||
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |
BIỂU 3: TOP 30 DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU CÀ PHÊ RANG XAY VÀ HÒA TAN THÁNG 11 NĂM 2023 |
|
||||||||||||||||||
* Sắp xếp theo kim ngạch |
|
||||||||||||||||||
STT |
Mã DN |
TÊN DOANH NGHIỆP |
Khối lượng (tấn) |
Kim ngạch (USD) |
Đơn giá (USD/tấn) |
|
|||||||||||||
1 |
0304324655006 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG NGUYÊN – NHÀ MÁY CÀ PHÊ SÀI GÒN |
1,061 |
12,195,634 |
11,494 |
|
|||||||||||||
2 |
3600235305 |
CÔNG TY TNHH NESTLE’ VIỆT NAM |
1,345 |
11,931,499 |
8,871 |
|
|||||||||||||
3 |
6000916516 |
CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ NGON |
1,393 |
9,540,965 |
6,849 |
|
|||||||||||||
4 |
1100814540 |
CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ OUTSPAN VIỆT NAM |
1,305 |
8,341,932 |
6,390 |
|
|||||||||||||
5 |
3502396576 |
CÔNG TY TNHH IGUACU VIỆT NAM |
925 |
7,098,484 |
7,674 |
|
|||||||||||||
6 |
3702547670 |
CÔNG TY TNHH TATA COFFEE VIỆT NAM |
429 |
4,312,754 |
10,058 |
|
|||||||||||||
7 |
3700549827 |
CÔNG TY TNHH URC VIỆT NAM |
481 |
3,887,580 |
8,087 |
|
|||||||||||||
8 |
0201219169 |
CÔNG TY TNHH INSTANTA VIỆT NAM |
118 |
2,594,851 |
22,000 |
|
|||||||||||||
9 |
0304982164 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ THỰC PHẨM LỰA CHỌN ĐỈNH |
516 |
2,258,970 |
4,377 |
|
|||||||||||||
10 |
0302695710 |
CÔNG TY TNHH SUCAFINA VIỆT NAM |
238 |
1,596,460 |
6,694 |
|
|||||||||||||
11 |
3702989943 |
CÔNG TY TNHH ILD COFFEE VIỆT NAM |
157 |
1,479,464 |
9,397 |
|
|||||||||||||
12 |
3600261626 |
CÔNG TY CỔ PHẦN VINACAFÉ BIÊN HÒA |
301 |
1,228,962 |
4,081 |
|
|||||||||||||
13 |
6000639950 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AN THÁI |
120 |
696,109 |
5,801 |
|
|||||||||||||
14 |
0304421306 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN INTIMEX |
86 |
558,135 |
6,513 |
|
|||||||||||||
15 |
0313743966 |
CÔNG TY TNHH TNI KING COFFEE |
61 |
510,488 |
8,430 |
|
|||||||||||||
16 |
3702978349 |
CÔNG TY TNHH NTT THUẬN AN |
70 |
450,306 |
6,440 |
|
|||||||||||||
17 |
0801261980 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HANOFOOD |
62 |
430,435 |
6,890 |
|
|||||||||||||
18 |
3702252148 |
CÔNG TY TNHH MASSIMO ZANETTI BEVERAGE VIỆT NAM |
76 |
426,887 |
5,638 |
|
|||||||||||||
19 |
3700605006 |
CÔNG TY TNHH FES (VIỆT NAM) |
45 |
325,354 |
7,160 |
|
|||||||||||||
20 |
0301123125 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT |
18 |
284,931 |
16,000 |
|
|||||||||||||
21 |
0109082787 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AZURA HÀ NỘI |
35 |
233,740 |
6,688 |
|
|||||||||||||
22 |
5701786895 |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẬT HẢI BÌNH |
66 |
184,857 |
2,810 |
|
|||||||||||||
23 |
0302401061 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC SINH |
22 |
179,880 |
8,366 |
|
|||||||||||||
24 |
3700916876 |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM Á CHÂU SÀI GÒN. |
22 |
172,888 |
7,938 |
|
|||||||||||||
25 |
4800865313 |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SÀI GÒN CÀ PHÊ |
83 |
170,743 |
2,066 |
|
|||||||||||||
26 |
0314681060 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÀ PHÊ GOLDEN BEANS |
17 |
160,554 |
9,620 |
|
|||||||||||||
27 |
5702101424 |
CÔNG TY TNHH VŨ HẢI LOGS |
43 |
155,937 |
3,640 |
|
|||||||||||||
28 |
0301942170 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THANH BÌNH |
18 |
148,155 |
8,300 |
|
|||||||||||||
29 |
3603189255 |
CÔNG TY TNHH VOLCAFE VIỆT NAM |
17 |
147,020 |
8,830 |
|
|||||||||||||
30 |
3603271291 |
CÔNG TY TNHH UNICITY LABS VIỆT NAM |
19 |
144,681 |
7,640 |
|
|||||||||||||
|
|
Tổng |
9,147 |
71,848,653 |
7,855 |
|
|||||||||||||
Ghi chú: Khối lượng cà phê chế biến chưa được quy đổi |
|||||||||||||||||||
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |
|||||||||||||||||||
BIỂU 4: 37 THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU TIÊU BIỂU CỦA CÀ PHÊ VIỆT NAM |
|||||||||||||||||||
* Sắp xếp theo khối lượng |
|||||||||||||||||||
STT |
Thị trường |
Khối lượng (tấn) |
Trị giá (USD) |
Đơn giá (USD/tấn) |
|
||||||||||||||
1 |
Đức |
18,152 |
48,547,599 |
2,675 |
|
||||||||||||||
2 |
Nga |
12,198 |
36,777,970 |
3,015 |
|
||||||||||||||
3 |
Hoa Kỳ |
10,244 |
28,065,422 |
2,740 |
|
||||||||||||||
4 |
Philippines |
6,803 |
22,662,118 |
3,331 |
|
||||||||||||||
5 |
Tây Ban Nha |
6,265 |
20,434,447 |
3,262 |
|
||||||||||||||
6 |
Nhật Bản |
6,225 |
19,249,070 |
3,092 |
|
||||||||||||||
7 |
Italy |
5,864 |
14,885,474 |
2,538 |
|
||||||||||||||
8 |
Algeria |
5,248 |
13,764,870 |
2,623 |
|
||||||||||||||
9 |
Hàn Quốc |
5,052 |
14,196,883 |
2,810 |
|
||||||||||||||
10 |
Thái Lan |
4,101 |
11,681,503 |
2,848 |
|
||||||||||||||
11 |
Trung Quốc |
3,740 |
13,654,144 |
3,651 |
|
||||||||||||||
12 |
Bỉ |
3,730 |
9,879,444 |
2,649 |
|
||||||||||||||
13 |
Ấn Độ |
2,483 |
6,133,102 |
2,470 |
|
||||||||||||||
14 |
Indonesia |
2,429 |
9,724,228 |
4,003 |
|
||||||||||||||
15 |
Malaysia |
2,421 |
7,938,056 |
3,279 |
|
||||||||||||||
16 |
Hà Lan |
2,194 |
6,864,038 |
3,129 |
|
||||||||||||||
17 |
Australia |
2,087 |
6,168,959 |
2,956 |
|
||||||||||||||
18 |
Ai cập |
1,806 |
5,042,944 |
2,792 |
|
||||||||||||||
19 |
Anh |
1,595 |
6,730,461 |
4,220 |
|
||||||||||||||
20 |
Ba Lan |
1,400 |
5,124,921 |
3,661 |
|
||||||||||||||
21 |
Pháp |
1,164 |
2,978,777 |
2,559 |
|
||||||||||||||
22 |
Israel |
766 |
4,337,357 |
5,662 |
|
||||||||||||||
23 |
Mexico |
708 |
2,718,590 |
3,840 |
|
||||||||||||||
24 |
Bồ Đào Nha |
697 |
1,847,370 |
2,650 |
|
||||||||||||||
25 |
Myanmar |
513 |
2,976,057 |
5,801 |
|
||||||||||||||
26 |
Canada |
504 |
1,648,790 |
3,271 |
|
||||||||||||||
27 |
Hy Lạp |
495 |
1,490,974 |
3,012 |
|
||||||||||||||
28 |
Campuchia |
164 |
582,150 |
3,550 |
|
||||||||||||||
29 |
Đan Mạch |
150 |
331,526 |
2,210 |
|
||||||||||||||
30 |
Rumani |
146 |
406,442 |
2,784 |
|
||||||||||||||
31 |
Singapore |
76 |
388,715 |
5,115 |
|
||||||||||||||
32 |
Lào |
50 |
241,756 |
4,835 |
|
||||||||||||||
33 |
New Zealand |
4 |
26,782 |
6,696 |
|
||||||||||||||
34 |
Chile |
0 |
0 |
|
|
||||||||||||||
35 |
Hungary |
0 |
0 |
|
|
||||||||||||||
36 |
Nam Phi |
0 |
0 |
|
|
||||||||||||||
37 |
Phần Lan |
0 |
0 |
|
|
||||||||||||||
|
Cộng |
109,474 |
327,500,939 |
2,992 |
|
||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
* Số liệu chỉ mang tính tham khảo |
|||||||||||||||||||
Nguồn: TCHQ
|